Kết quả Forge FC vs Vancouver FC, 04h00 ngày 06/07
Kết quả Forge FC vs Vancouver FC
Đối đầu Forge FC vs Vancouver FC
Phong độ Forge FC gần đây
Phong độ Vancouver FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
0.91O 2.75
0.81U 2.75
0.911
1.50X
4.102
5.75Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs Vancouver FC
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Canada 2025 » vòng 7
-
Forge FC vs Vancouver FC: Diễn biến chính
-
23'Matteo Campagna(OW)1-0
-
36'1-0Matteo Campagna
-
60'Ben Paton1-0
-
73'Maxime Filion (Assist:Tristan Borges)2-0
-
90'2-0Allan Enyou
-
90'2-1
Vasco Fry (Assist:Elage Bah)
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs Vancouver FC: Số liệu thống kê
-
Forge FCVancouver FC
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
373Số đường chuyền453
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn9
-
-
26Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách11
-
-
35Long pass25
-
-
47Pha tấn công62
-
-
28Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 16 | 10 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 35 | T H T H T T |
2 | Forge FC | 16 | 9 | 7 | 0 | 28 | 12 | 16 | 34 | T H T H T T |
3 | Cavalry FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 25 | T B H T B B |
4 | York United FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 24 | T H H T T T |
5 | HFX Wanderers FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T T B B B |
6 | Valour | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B T T |
7 | Pacific FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H T B B |
8 | Vancouver FC | 16 | 1 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | 8 | B H B H B B |
Title Play-offs