Forge FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Forge FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Forge FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Canada |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Canada |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Tim Hortons Field |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bobby Smyrniotis |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Forge FC mới nhất
-
26/07 05:00HFX Wanderers FCForge FC1 - 1Vòng 7
-
19/07 06:00Forge FCPacific FC0 - 0Vòng 7
-
13/07 02:00Atletico OttawaForge FC0 - 1Vòng 7
-
06/07 04:00Forge FCVancouver FC1 - 0Vòng 7
-
30/06 03:10Forge FCYork United FC1 - 2Vòng 6
-
23/06 04:10ValourForge FC0 - 3Vòng 6
-
16/06 03:10Vancouver FCForge FC0 - 0Vòng 6
-
09/06 02:30Forge FCHFX Wanderers FC1 - 0Vòng 6
-
01/06 04:00Forge FCCavalry FC1 - 1Vòng 6
-
10/07 06:00Montreal ImpactForge FC0 - 0
Lịch thi đấu Forge FC sắp tới
-
16/09 06:30ValourForge FC? - ?Vòng 10
-
22/09 06:30Forge FCHFX Wanderers FC? - ?Vòng 9
-
03/08 06:00Forge FCValour? - ?Vòng 8
-
10/08 01:00York United FCForge FC? - ?Vòng 8
-
16/08 06:00Forge FCAtletico Ottawa? - ?Vòng 8
-
23/08 09:00Vancouver FCForge FC? - ?Vòng 8
-
31/08 03:00Cavalry FCForge FC? - ?Vòng 8
-
07/09 03:00Forge FCHFX Wanderers FC? - ?Vòng 9
-
13/09 07:00ValourForge FC? - ?Vòng 9
-
22/09 02:00Atletico OttawaForge FC? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Canada mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 16 | 10 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 35 | T H T H T T |
2 | Forge FC | 16 | 9 | 7 | 0 | 28 | 12 | 16 | 34 | T H T H T T |
3 | Cavalry FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 25 | T B H T B B |
4 | York United FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 24 | T H H T T T |
5 | HFX Wanderers FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T T B B B |
6 | Valour | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B T T |
7 | Pacific FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H T B B |
8 | Vancouver FC | 16 | 1 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | 8 | B H B H B B |
Title Play-offs