Kết quả Forge FC vs Cavalry FC, 04h00 ngày 01/06
Kết quả Forge FC vs Cavalry FC
Đối đầu Forge FC vs Cavalry FC
Phong độ Forge FC gần đây
Phong độ Cavalry FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.92O 2.25
0.77U 2.25
0.991
2.50X
3.202
2.63Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs Cavalry FC
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Canada 2025 » vòng 6
-
Forge FC vs Cavalry FC: Diễn biến chính
-
2'0-1
Sergio Camargo (Assist:Tobias Warschewski)
-
17'Nana Opoku Ampomah (Assist:Massunda H.)1-1
-
21'Nana Opoku Ampomah1-1
-
55'Malik Owolabi Belewu1-1
-
63'1-1Jesse Daley
-
83'1-1Sergio Camargo
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs Cavalry FC: Số liệu thống kê
-
Forge FCCavalry FC
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
382Số đường chuyền370
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
15Đánh chặn9
-
-
30Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách6
-
-
26Long pass23
-
-
91Pha tấn công79
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 10 | 6 | 3 | 1 | 25 | 15 | 10 | 21 | T T H B H T |
2 | Cavalry FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 18 | T T T H T H |
3 | HFX Wanderers FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | B T T B B H |
4 | Forge FC | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 7 | 5 | 17 | H H H T H T |
5 | York United FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 13 | B B T T B T |
6 | Valour | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | B B T B H T |
7 | Pacific FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 8 | T B B H B B |
8 | Vancouver FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | H T B B H B |
Title Play-offs