Kết quả Forge FC vs York United FC, 03h10 ngày 30/06
Kết quả Forge FC vs York United FC
Đối đầu Forge FC vs York United FC
Phong độ Forge FC gần đây
Phong độ York United FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/06/202503:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.83O 2.5
0.96U 2.5
0.801
1.67X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs York United FC
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Canada 2025 » vòng 6
-
Forge FC vs York United FC: Diễn biến chính
-
19'0-1
Massimo Ferrin (Assist:Adonijah Reid)
-
27'0-1Elijah Adekugbe
-
27'Rezart Rama0-1
-
40'Brian Wright (Assist:Nana Opoku Ampomah)1-1
-
45'1-2
Adonijah Reid (Assist:Julian Altobelli)
-
50'1-2Adonijah Reid
-
64'1-2Ivan Pavela
-
66'Nana Opoku Ampomah1-2
-
72'Brian Wright1-2
-
79'David Choiniere (Assist:Rezart Rama)2-2
-
84'2-2Steffen Yeates
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs York United FC: Số liệu thống kê
-
Forge FCYork United FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
390Số đường chuyền404
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn7
-
-
22Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách7
-
-
23Long pass25
-
-
92Pha tấn công62
-
-
52Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 16 | 10 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 35 | T H T H T T |
2 | Forge FC | 16 | 9 | 7 | 0 | 28 | 12 | 16 | 34 | T H T H T T |
3 | Cavalry FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 25 | T B H T B B |
4 | York United FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 24 | T H H T T T |
5 | HFX Wanderers FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T T B B B |
6 | Valour | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B T T |
7 | Pacific FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H T B B |
8 | Vancouver FC | 16 | 1 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | 8 | B H B H B B |
Title Play-offs