Kết quả Valour vs Cavalry FC, 07h10 ngày 30/07
Kết quả Valour vs Cavalry FC
Đối đầu Valour vs Cavalry FC
Phong độ Valour gần đây
Phong độ Cavalry FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202507:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.89O 2.5
0.98U 2.5
0.831
4.75X
3.502
1.67Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.91O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valour vs Cavalry FC
-
Sân vận động: Investor Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Canada 2025 » vòng 7
-
Valour vs Cavalry FC: Diễn biến chính
-
23'Zachary Fernandez (Assist:Themi Antonoglou)1-0
-
56'Myles Morgan (Assist:Themi Antonoglou)2-0
-
60'2-1
Diego Gutierrez (Assist:Tobias Warschewski)
-
70'2-1Sergio Camargo
-
86'Raphael Ohin2-1
-
90'Gianfranco Facchineri2-1
-
90'2-1Goteh Ntignee
-
90'2-1Goteh Ntignee
-
90'Erik Pop2-1
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Valour vs Cavalry FC: Số liệu thống kê
-
ValourCavalry FC
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút2
-
-
17Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
370Số đường chuyền528
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
27Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn12
-
-
20Ném biên18
-
-
9Thử thách7
-
-
35Long pass40
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 16 | 10 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 35 | T H T H T T |
2 | Forge FC | 16 | 9 | 7 | 0 | 28 | 12 | 16 | 34 | T H T H T T |
3 | Cavalry FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 25 | T B H T B B |
4 | York United FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 24 | T H H T T T |
5 | HFX Wanderers FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T T B B B |
6 | Valour | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B T T |
7 | Pacific FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H T B B |
8 | Vancouver FC | 16 | 1 | 5 | 10 | 15 | 33 | -18 | 8 | B H B H B B |
Title Play-offs