Kết quả Dijon w vs Reims Nữ, 23h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.53X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon w vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Dijon w vs Reims Nữ: Diễn biến chính
-
23'Taylor K.0-0
-
37'Meriame Terchoun (Assist:Picard O.)1-0
-
45'Meriame Terchoun1-0
-
59'1-1
Sangare H. (Assist:Mana L.)
-
61'Jankovska S.1-1
-
71'Wang Yanwen1-1
-
90'Jedlinska K.2-1
-
90'Declercq L.2-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon w vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
-
Dijon wReims Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
475Số đường chuyền343
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công26
-
-
10Đánh chặn3
-
-
2Woodwork0
-
-
4Thử thách5
-
-
120Pha tấn công72
-
-
42Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 7 | 83 | 59 | T T T T H T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 56 | 14 | 42 | 49 | T H T T T H |
3 | Paris FC (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 58 | 13 | 45 | 45 | H H T B H T |
4 | Dijon w | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 40 | B H T T T H |
5 | Fleury 91 (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 33 | T H T B T B |
6 | Montpellier (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T H T B H |
7 | Nantes (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 29 | -12 | 23 | H H H B B B |
8 | Le Havre (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 40 | -18 | 21 | T T B H H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 14 | 59 | -45 | 17 | B B B B B H |
10 | Reims (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 47 | -24 | 15 | B B B H B T |
11 | Strasbourg W | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 38 | -18 | 14 | B H B T H H |
12 | Guingamp (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 12 | 83 | -71 | 6 | B B B B T B |