BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A), Thứ hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/25 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp mới nhất: xem BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mới nhất: BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
Group A
Group B
Group C
Group D
Playoffs
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caen U19 | 26 | 19 | 3 | 4 | 56 | 28 | 28 | 60 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain U19 | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 55 | T T T T B B |
3 | Amiens U19 | 26 | 14 | 5 | 7 | 52 | 34 | 18 | 47 | H B B H T T |
4 | Racing Levallois U19 | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 39 | -2 | 40 | H T B B B T |
5 | Valenciennes US U19 | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 43 | 10 | 37 | T T B T T T |
6 | Quevilly US U19 | 26 | 11 | 4 | 11 | 54 | 51 | 3 | 37 | H T T B T T |
7 | Orleans US 45 U19 | 26 | 11 | 2 | 13 | 40 | 35 | 5 | 35 | B T B B B T |
8 | Le Havre U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B T H T T |
9 | Lille U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 40 | 38 | 2 | 35 | H B T H T B |
10 | Montfermeil U19 | 26 | 11 | 2 | 13 | 26 | 29 | -3 | 35 | T B B T B B |
11 | Dunkerque U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 37 | 45 | -8 | 35 | T T T H B B |
12 | Lens U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 43 | 49 | -6 | 32 | B B B T B T |
13 | Chambly FC U19 | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 62 | -36 | 18 | B B T B T B |
14 | Olympique Marcquois U19 | 26 | 4 | 4 | 18 | 31 | 68 | -37 | 16 | B B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SochauxU19 | 26 | 16 | 7 | 3 | 58 | 30 | 28 | 55 | T T T T T T |
2 | Troyes U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 54 | 35 | 19 | 46 | T B B T H T |
3 | StrasbourgU19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 35 | 9 | 46 | H B B T H T |
4 | AuxerreU19 | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T B B H T |
5 | Metz U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 41 | T B T T T B |
6 | Dijon U19 | 26 | 12 | 4 | 10 | 54 | 45 | 9 | 40 | T B B T H B |
7 | Paris FC U19 | 26 | 11 | 5 | 10 | 48 | 50 | -2 | 38 | T T T T B T |
8 | Lyon U19 | 26 | 11 | 2 | 13 | 56 | 56 | 0 | 35 | B T T B B B |
9 | Stade Reims U19 | 26 | 11 | 1 | 14 | 55 | 52 | 3 | 34 | B B B T B B |
10 | Clermont U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 39 | 48 | -9 | 34 | B T B B B T |
11 | AC Bobigny U19 | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 47 | -8 | 32 | H T T B T T |
12 | Andreieux U19 | 26 | 8 | 5 | 13 | 46 | 56 | -10 | 29 | B T T B T B |
13 | Mulhouse U19 | 26 | 6 | 5 | 15 | 37 | 68 | -31 | 23 | T B B B T B |
14 | Besancon U19 | 26 | 3 | 6 | 17 | 33 | 64 | -31 | 15 | B B T B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nantes U19 | 22 | 18 | 1 | 3 | 62 | 16 | 46 | 55 | T T T H B T |
2 | Guingamp U19 | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 24 | 22 | 40 | B B T T T T |
3 | Angers SCO U19 | 22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 27 | 11 | 39 | B T H T T T |
4 | Lorient U19 | 22 | 10 | 7 | 5 | 41 | 38 | 3 | 37 | H B T T T B |
5 | Brest Stade U19 | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 33 | B B B T T H |
6 | Beaucouze U19 | 22 | 9 | 5 | 8 | 41 | 32 | 9 | 32 | T H T T B H |
7 | Rennes U19 | 22 | 9 | 3 | 10 | 26 | 28 | -2 | 30 | T B T B T B |
8 | Avranches U19 | 22 | 7 | 6 | 9 | 37 | 38 | -1 | 27 | T B B B H H |
9 | Laval U19 | 22 | 6 | 8 | 8 | 36 | 42 | -6 | 26 | B T H T B H |
10 | Saint-Renan U19 | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 48 | -21 | 18 | B H T B H B |
11 | SPA Merignacais U19 | 22 | 4 | 5 | 13 | 22 | 48 | -26 | 17 | H H B B B B |
12 | Bergerac Perigord U19 | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 58 | -38 | 10 | B H B B B B |
13 | Tours U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
14 | Bordeaux U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 26 | 15 | 8 | 3 | 54 | 25 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Montpellier U19 | 26 | 15 | 5 | 6 | 56 | 38 | 18 | 50 | B T T B T T |
4 | Toulouse U19 | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 42 | 12 | 48 | H B T B B H |
5 | Nice U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 62 | 26 | 36 | 46 | B T T T T B |
6 | Ajaccio U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 35 | 6 | 41 | B T H B T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 39 | 5 | 38 | T T B B T T |
8 | Colomiers U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 41 | -6 | 34 | H T B T T B |
9 | Monaco U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 50 | 39 | 11 | 32 | T T B T B B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 48 | -9 | 30 | H T B B B T |
11 | Air Bel U19 | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 45 | -16 | 28 | B B H B B T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 48 | -20 | 21 | B B T H B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 61 | -43 | 17 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 74 | -57 | 13 | H B B H B B |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 22:00 02/06.
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp mới nhất: xem BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải France Youth U19 League mới nhất: BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Tên giải đấu | VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Youth U19 League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |