BXH VĐQG Thụy Điển, Thứ hạng của VĐQG Thụy Điển 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T T B B B T |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Ibrahim Diabate | GAIS | 9 | 0 | |
2 | Frederik Ihler | Elfsborg | 7 | 0 | |
3 | Nahir Besara | Hammarby | 6 | 0 | |
4 | Max Fenger | IFK Goteborg | 6 | 1 | |
5 | Omar Faraj | Degerfors IF | 6 | 3 | |
6 | Abdoulie Manneh | Mjallby AIF | 6 | 0 | |
7 | Christoffer Nyman | IFK Norrkoping FK | 6 | 0 | |
8 | Nicklas Rojkjaer | Mjallby AIF | 5 | 0 | |
9 | Sebastian Jorgensen | IFK Norrkoping FK | 5 | 0 | |
10 | Leo Walta | IK Sirius FK | 5 | 1 | |
11 | Robbie Ure | IK Sirius FK | 5 | 0 | |
12 | Johan Hove | AIK Solna | 5 | 0 | |
13 | Mel Yannick Joel Agnero | Halmstads | 5 | 0 | |
14 | Kolbeinn Thórdarson | IFK Goteborg | 4 | 0 | |
15 | Taylor Silverholt | Elfsborg | 4 | 0 | |
16 | Samuel Holm | Hacken | 4 | 1 | |
17 | Simon Hedlund | Elfsborg | 4 | 2 | |
18 | Herman Johansson | Mjallby AIF | 4 | 0 | |
19 | Alexander Johansson | Mjallby AIF | 4 | 0 | |
20 | Ezekiel Alladoh | Brommapojkarna | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025
Top kiến tạo VĐQG Thụy Điển 2025
Top thẻ phạt VĐQG Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Thụy Điển 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Thụy Điển
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |