BXH VĐQG Thụy Điển, Thứ hạng của VĐQG Thụy Điển 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Ibrahim Diabate | GAIS | 14 | 1 | |
2 | Christoffer Nyman | IFK Norrkoping FK | 10 | 0 | |
3 | Nahir Besara | Hammarby | 9 | 1 | |
4 | Max Fenger | IFK Goteborg | 9 | 2 | |
5 | Frederik Ihler | Elfsborg | 7 | 0 | |
6 | August Priske | Djurgardens | 7 | 0 | |
7 | Leo Walta | IK Sirius FK | 7 | 2 | |
8 | Robbie Ure | IK Sirius FK | 7 | 0 | |
9 | Tokmac Nguen | Djurgardens | 6 | 1 | |
10 | Johan Hove | AIK Solna | 6 | 0 | |
11 | Abdoulie Manneh | Mjallby AIF | 6 | 0 | |
12 | Omar Faraj | Degerfors IF | 6 | 3 | |
13 | Amor Layouni | Hacken | 5 | 1 | |
14 | Nicklas Rojkjaer | Mjallby AIF | 5 | 0 | |
15 | Sebastian Jorgensen | IFK Norrkoping FK | 5 | 0 | |
16 | Rasmus Wikstrom | Elfsborg | 5 | 0 | |
17 | Mel Yannick Joel Agnero | Halmstads | 5 | 0 | |
18 | Taylor Silverholt | Elfsborg | 4 | 0 | |
19 | Simon Hedlund | Elfsborg | 4 | 2 | |
20 | Sebastian Clemmensen | IFK Goteborg | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025
Top kiến tạo VĐQG Thụy Điển 2025
Top thẻ phạt VĐQG Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Thụy Điển 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Thụy Điển
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |