Kết quả Elfsborg vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 29/07
Kết quả Elfsborg vs IFK Goteborg
Soi kèo phạt góc Elfsborg vs Goteborg, 0h ngày 29/07
Đối đầu Elfsborg vs IFK Goteborg
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/07/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.95X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs IFK Goteborg
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 17
-
Elfsborg vs IFK Goteborg: Diễn biến chính
-
4'0-0Max Fenger
-
4'0-1
Tobias Heintz (Assist:Max Fenger)
-
14'0-2
Max Fenger (Assist:Sebastian Clemmensen)
-
17'0-2Tobias Heintz
-
19'Rasmus Wikstrom (Assist:Simon Hedlund)1-2
-
20'1-3
Saidou Alioum (Assist:Tobias Heintz)
-
27'Leo Ostman1-3
-
41'Terry Yegbe1-3
-
49'1-3Thomas Santos
-
59'Johan Larsson
Sebastian Holmen1-3 -
59'Arber Zeneli
Leo Ostman1-3 -
62'August Erlingmark(OW)2-3
-
63'2-3David Kjaer Kruse
-
70'Per Frick
Taylor Silverholt2-3 -
71'2-3Seedy Jagne
Kolbeinn Thórdarson -
76'2-3Gustav Svensson
Thomas Santos -
76'2-3Rockson Yeboah
Sebastian Clemmensen -
84'Ari Sigurpalsson
Frederik Ihler2-3 -
84'Jens Thomasen
Wenderson Oliveira2-3 -
90'2-3Rockson Yeboah
-
90'Johan Larsson3-3
-
90'Johan Larsson (Assist:Simon Hedlund)4-3
-
Elfsborg vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị
-
Elfsborg3-4-31Simon Eriksson2Terry Yegbe29Ibrahim Buhari8Sebastian Holmen15Simon Hedlund27Besfort Zeneli5Wenderson Oliveira6Rasmus Wikstrom11Taylor Silverholt24Frederik Ihler21Leo Ostman7Sebastian Clemmensen9Max Fenger11Saidou Alioum23Kolbeinn Thórdarson15David Kjaer Kruse14Tobias Heintz29Thomas Santos5Jonas Bager3August Erlingmark22Noah Tolf25Elis Bishesari
- Đội hình dự bị
-
28Frode Aronsson17Per Frick30Lucas Hagg Johansson16Altti Hellemaa13Johan Larsson18Julius Magnusson25Ari Sigurpalsson7Jens Thomasen9Arber ZeneliAlfons Boren 27Benjamin Brantlind 26Linus Carlstrand 16Hussein Carneil 10Pontus Dahlberg 1Felix Eriksson 18Seedy Jagne 8Gustav Svensson 13Rockson Yeboah 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy ThelinJens Berthel Askou
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Elfsborg vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê
-
ElfsborgIFK Goteborg
-
12Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
360Số đường chuyền268
-
-
75%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn6
-
-
15Ném biên37
-
-
1Woodwork2
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách6
-
-
32Long pass25
-
-
99Pha tấn công64
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển