Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Elfsborg vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 29/7
Kết quả Elfsborg vs IFK Goteborg
Soi kèo phạt góc Elfsborg vs Goteborg, 0h ngày 29/07
Đối đầu Elfsborg vs IFK Goteborg
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Elfsborg vs IFK Goteborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elfsborg vs IFK Goteborg trước đây
-
12/07/2025IFK Goteborg1 - 2Elfsborg1 - 2W
-
25/08/2024Elfsborg3 - 1IFK Goteborg1 - 0W
-
01/06/2024IFK Goteborg1 - 0Elfsborg1 - 0L
-
31/10/2023IFK Goteborg1 - 2Elfsborg0 - 1W
-
16/07/2023Elfsborg1 - 1IFK Goteborg0 - 1D
-
04/10/2022IFK Goteborg1 - 3Elfsborg1 - 2W
-
22/05/2022Elfsborg3 - 1IFK Goteborg2 - 1W
-
02/10/2021Elfsborg1 - 0IFK Goteborg1 - 0W
-
06/07/2021IFK Goteborg0 - 1Elfsborg0 - 0W
-
13/03/2022Elfsborg1 - 0IFK Goteborg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Elfsborg vs IFK Goteborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs IFK Goteborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs IFK Goteborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs IFK Goteborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Elfsborg (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elfsborg và IFK Goteborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
6 | Elfsborg | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 19 | 8 | 29 | T B H B T B |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | T T B T B T |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển