BXH Hạng 2 Thụy Điển, Thứ hạng của Hạng 2 Thụy Điển 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
North
South
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonkopings Sodra IF | 15 | 11 | 1 | 3 | 21 | 9 | 12 | 34 | T T B T T T |
2 | Ljungskile | 15 | 10 | 2 | 3 | 42 | 15 | 27 | 32 | T H T T H T |
3 | Lunds BK | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
4 | FC Rosengard | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 27 | T T B B T T |
5 | Norrby IF | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | T T B H H T |
6 | Ariana | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H B T H H B |
7 | Skovde AIK | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 31 | -6 | 22 | H B T T B T |
8 | Hassleholms IF | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | B T T H T T |
9 | Angelholms FF | 15 | 5 | 4 | 6 | 30 | 23 | 7 | 19 | B B T T B B |
10 | Torslanda IK | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 19 | H B T B H B |
11 | BK Olympic | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 | H B H H B B |
12 | Oskarshamns AIK | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T B B H H |
13 | FC Trollhattan | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 31 | -7 | 14 | B H T H B B |
14 | Eskilsminne IF | 16 | 2 | 8 | 6 | 16 | 27 | -11 | 14 | H B H B H T |
15 | IFK Skovde FK | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 36 | -19 | 12 | B B B T H B |
16 | Husqvarna | 15 | 2 | 3 | 10 | 18 | 37 | -19 | 9 | H B B B H T |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Thụy Điển 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Thụy Điển 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Thụy Điển 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Thụy Điển
Tên giải đấu | Hạng 2 Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sweden Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |