Kết quả Tegs SK vs IFK Stocksund, 20h00 ngày 29/06
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.92O 3.25
0.86U 3.25
0.901
2.75X
3.502
2.15Hiệp 1+0
0.86-0
0.88O 1.25
0.78U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tegs SK vs IFK Stocksund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 15
-
Tegs SK vs IFK Stocksund: Diễn biến chính
-
3'Elvis Hansson0-0
-
17'Jonathan Andreasson1-0
-
22'Albin Naslund2-0
-
30'2-0Shalom Ekong
-
55'2-1
Noel Wagberg (Assist:Shalom Ekong)
-
62'Anton Mossnelid2-1
-
86'William Andersson-Junkka2-1
-
90'Alexandros Junghagen Pliatsikas2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Tegs SK vs IFK Stocksund: Số liệu thống kê
-
Tegs SKIFK Stocksund
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
66Pha tấn công79
-
-
38Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 31 | T T H H H T |
3 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 21 | 12 | 28 | H T B B H H |
5 | Assyriska United IK | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | B T H T B H |
6 | Haninge | 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 27 | 7 | 24 | B T H T B B |
7 | Karlbergs BK | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 23 | H B H T B H |
8 | Assyriska | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 23 | B B H H T T |
9 | Enkoping | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 24 | 2 | 21 | T T T B B H |
10 | AFC Eskilstuna | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B T T H T |
11 | Sollentuna United | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 18 | T T T H T H |
12 | IFK Stocksund | 16 | 6 | 0 | 10 | 24 | 39 | -15 | 18 | T T B T B T |
13 | FC Arlanda | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 17 | H T B B H B |
14 | Orebro Syrianska IF | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 17 | H B B T H B |
15 | Gefle IF | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | H B H B H H |
16 | Tegs SK | 16 | 3 | 2 | 11 | 16 | 32 | -16 | 11 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển