Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
47
(19.58%) |
Số trận sắp đá |
193
(80.42%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
21
(8.75%) |
Số trận thắng (sân khách) |
17
(7.08%) |
Số trận hòa |
9
(3.75%) |
Số bàn thắng |
131
(2.79 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
70
(1.49 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
61
(1.3 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Mjallby AIF (16 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
IFK Norrkoping FK (16 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Degerfors IF (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Djurgardens (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Djurgardens, Degerfors IF, IK Sirius FK (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Malmo FF, Djurgardens, Halmstads (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Djurgardens (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Hammarby (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
AIK Solna (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Hammarby, Mjallby AIF, Elfsborg (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(9 bàn thua) |