Số liệu thống kê VĐQG Brazil mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Brazil
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Brazil
Thống kê bóng đá VĐQG Brazil mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 380 |
Số trận đã kết thúc | 116 (30.53%) |
Số trận sắp đá | 264 (69.47%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 58 (15.26%) |
Số trận thắng (sân khách) | 25 (6.58%) |
Số trận hòa | 33 (8.68%) |
Số bàn thắng | 260 (2.24 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 160 (1.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 100 (0.86 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Flamengo (24 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Flamengo (24 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Palmeiras (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Sport Club do Recife (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Sport Club do Recife (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Botafogo RJ, Juventude (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Flamengo (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Flamengo (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Flamengo, Botafogo RJ (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Flamengo (24 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Bahia, Ceara, Fluminense RJ, Atletico Mineiro, Vasco da Gama (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (17 bàn thua) |
VĐQG Brazil
Tên giải đấu | VĐQG Brazil |
Tên khác | Brazil Serie A |
Tên Tiếng Anh | Brazil Serie A |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |