Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
2 | Bahia | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
3 | Internacional RS | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
4 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
5 | Cruzeiro | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
7 | Flamengo | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | Vitoria BA | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
9 | Palmeiras | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
10 | Fortaleza | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
11 | Atletico Mineiro | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
12 | Mirassol | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
13 | Juventude | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
14 | Ceara | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
15 | Sport Club do Recife | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
16 | Sao Paulo | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
17 | Santos | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
18 | Vasco da Gama | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
19 | Botafogo RJ | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
20 | Bragantino | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Brazil
Tên giải đấu | VĐQG Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Serie A |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |