Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gremio (RS) | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
2 | Bahia | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
3 | Internacional RS | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
4 | Fluminense RJ | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
5 | Cruzeiro | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
7 | Flamengo | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
8 | Palmeiras | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
9 | Fortaleza | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
10 | Atletico Mineiro | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
11 | Mirassol | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
12 | Juventude | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
13 | Ceara | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
14 | Vitoria BA | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
15 | Sao Paulo | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
16 | Sport Club do Recife | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
17 | Santos | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
18 | Vasco da Gama | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
19 | Botafogo RJ | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
20 | Bragantino | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Brazil
Tên giải đấu | VĐQG Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Serie A |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |