Kết quả Cruzeiro vs Ceara, 02h00 ngày 28/07
Kết quả Cruzeiro vs Ceara
Đối đầu Cruzeiro vs Ceara
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.06O 2.25
1.01U 2.25
0.831
1.45X
4.052
7.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Ceara
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Cruzeiro vs Ceara: Diễn biến chính
-
4'Kaio Jorge Pinto Ramos1-0
-
32'Carlos Eduardo De Oliveira Alves Goal Disallowed - Handball1-0
-
39'1-1
Antonio Galeano (Assist:Lourenco)
-
44'1-1Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
-
46'Marquinhos
Wanderson Maciel Sousa Campos1-1 -
56'1-1Fernando José Marques Maciel
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si -
58'Gabriel Barbosa
Carlos Eduardo De Oliveira Alves1-1 -
60'1-2
Antonio Galeano (Assist:Fernando José Marques Maciel)
-
66'1-2Goal Disallowed - offside
-
73'Yannick Bolasie
Kaiki Bruno da Silva1-2 -
76'1-2Fernando Sobral
Lourenco -
83'Matheus Henrique
Lucas Silva1-2 -
84'1-2Lucas Lima
Richardson Fernandes dos Santos -
84'1-2Lucas Andres Mugni
Jackson Diego Ibraim Fagundes -
84'1-2Rafael Ramos
Antonio Galeano
-
Cruzeiro vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva25Lucas Villalba15Fabricio Bruno Soares De Faria23Fagner Conserva Lemos16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero94Wanderson Maciel Sousa Campos10Matheus Pereiras Profile21Carlos Eduardo De Oliveira Alves19Kaio Jorge Pinto Ramos9Pedro Raul Garay da Silva7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si97Lourenco20Jackson Diego Ibraim Fagundes27Antonio Galeano26Richardson Fernandes dos Santos70Fabiano Josué De Souza Silva44Marcos Victor Ferreira da Silva23Willian Estefani Machado79Matheus Bahia94Bruno Ferreira Ventura Diniz
- Đội hình dự bị
-
8Matheus Henrique7Marquinhos9Gabriel Barbosa11Yannick Bolasie26Lautaro Diaz5Walace Souza Silva36Kaua Prates14Mateo Gamarra41Leonardo de Aragao Carvalho35Murilo Rhikman70Kenji Takamura34Jonathan JesusLucas Andres Mugni 10Fernando José Marques Maciel 77Fernando Sobral 88Lucas Lima 31Rafael Ramos 2Aylon Darwin Tavella 11Nicolas Vichiatto Da Silva 30Eder Ferreira Graminho 33Richard de Oliveira Costa 1Marllon Goncalves Jeronimo Borges 3Bruno Nunes de Barros 29Romulo Azevedo Simao 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesEduardo Barroca
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Ceara: Số liệu thống kê
-
CruzeiroCeara
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
505Số đường chuyền291
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị4
-
-
19Đánh đầu27
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn4
-
-
17Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass27
-
-
107Pha tấn công77
-
-
65Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
7 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
8 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
9 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
10 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
11 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil