Kết quả Vitoria BA vs Palmeiras, 05h30 ngày 04/08
Kết quả Vitoria BA vs Palmeiras
Đối đầu Vitoria BA vs Palmeiras
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/08/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.83O 2
0.86U 2
1.021
4.20X
3.202
1.90Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 18
-
Vitoria BA vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
31'Claudio Coelho Salvatico
Raul Caceres0-0 -
34'Renato Kayser De Souza (Assist:Ronald dos Santos Lopes)1-0
-
54'1-0Micael dos Santos Silva
-
64'1-0Facundo Torres
Luighi -
64'1-0Ramon Sosa Acosta
Vanderlan Barbosa da Silva -
64'1-0Joaquin Piquerez Moreira
Allan -
65'1-0Vitor Hugo Roque Ferreira
Thalys Gomes De Araujo -
65'Erick de Arruda Serafim2-0
-
66'Erick de Arruda Serafim2-0
-
Vitoria BA vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo66Maykon Jesus3Jose Marcos Alves Luis5Lucas Halter27Raul Caceres6Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe44Gabriel Baralhas dos Santos11Osvaldo Lourenco Filho8Ronald dos Santos Lopes33Erick de Arruda Serafim79Renato Kayser De Souza42Jose Manuel Lopez40Allan39Thalys Gomes De Araujo31Luighi23Raphael Veiga32Emiliano Martinez2Marcos Rocha Aquino43Luiz Benedetti13Micael dos Santos Silva6Vanderlan Barbosa da Silva14Marcelo Lomba do Nascimento
- Đội hình dự bị
-
2Claudio Coelho Salvatico43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza16Ruben Ramos31Renzo Lopez Patron23Fabricio do Rosario dos Santos76Felipe Cardoso7Romario Ricardo da Silva, Romarinho77Neris28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva20Ruben Rodrigues17Aitor Cantalapiedra12Thiago Couto WenceslauLucas Evangelista 30Vitor Hugo Roque Ferreira 9Ramon Sosa Acosta 19Facundo Torres 17Joaquin Piquerez Moreira 22Agustin Giay 4Felipe Anderson Pereira Gomes 7Weverton Pereira da Silva 21Gustavo Raul Gomez Portillo 15Aranha 24Rafael Barbosa Coutinho 55Erick Machado 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Vitoria BAPalmeiras
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
16Sút Phạt9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
235Số đường chuyền281
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
19Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn1
-
-
27Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass26
-
-
73Pha tấn công60
-
-
38Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil