Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Fortaleza, 02h00 ngày 04/08
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Fortaleza
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Fortaleza
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/08/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2
0.84U 2
1.041
1.85X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Fortaleza
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 18
-
Corinthians Paulista (SP) vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
6'0-1
Breno Henrique Vasconcelos Lopes (Assist:Matheus Pereira da Silva)
-
25'0-1Lucca Prior
-
46'Matheus Franca Silva
Felix Eduardo Torres Caicedo0-1 -
46'Memphis Depay
Angel Rodrigo Romero Villamayor0-1 -
46'Yuri Alberto
Talles Magno0-1 -
46'Rodrigo Garro
Ryan Gustavo de Lima0-1 -
57'0-1Juan Martin Lucero
Deyverson Brum Silva Acosta -
64'Andre Carrillo
Dieguinho0-1 -
65'0-1Leandro Emmanuel Martinez
Lucca Prior -
65'0-1Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Eros Nazareno Mancuso -
77'0-1Jose Welison da Silva
Breno Henrique Vasconcelos Lopes -
77'0-1Jose Herrera
Mario Sergio Santos Costa, Marinho -
83'0-1Jose Welison da Silva
-
90'Andre Carrillo1-1
-
Corinthians Paulista (SP) vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-2-3-11Hugo de Souza Nogueira26Fabricio Angileri25Carlos de Menezes Júnior5Ramalho Andre3Felix Eduardo Torres Caicedo37Ryan Gustavo de Lima35Charles Rigon Matos43Talles Magno27Breno Bidon61Dieguinho11Angel Rodrigo Romero Villamayor18Deyverson Brum Silva Acosta11Mario Sergio Santos Costa, Marinho38Lucca Prior26Breno Henrique Vasconcelos Lopes88Sasha Lucas Pacheco Affini5Matheus Pereira da Silva14Eros Nazareno Mancuso13Benjamin Kuscevic39Gustavo Mancha16Diogo Barbosa Medonha25Vinicius Silvestre Costa
- Đội hình dự bị
-
19Andre Carrillo10Memphis Depay9Yuri Alberto2Matheus Franca Silva8Rodrigo Garro13Gustavo Henrique Vernes14Raniele Almeida Melo21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu40Felipe Longo31Ferrari Guimares Kayke54Luiz Gustavo57Kauê FurquimGuilherme de Jesus da Silva, Tinga 2Jose Welison da Silva 17Leandro Emmanuel Martinez 8Juan Martin Lucero 9Jose Herrera 80Matheus Rossetto 20Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22Bruno de Jesus Pacheco 6Gaston Avila 3Weverson Moreira da Costa 36Magrao 15Kevin Andrade Navarro 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Fortaleza
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
17Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
624Số đường chuyền302
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị3
-
-
43Đánh đầu33
-
-
22Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn3
-
-
26Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass43
-
-
158Pha tấn công78
-
-
75Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil