Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025, BXH vua phá lưới VĐQG Thụy Điển
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025
Top kiến tạo VĐQG Thụy Điển 2025
Top thẻ phạt VĐQG Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Thụy Điển 2025
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty |
---|---|---|---|
1 | Ibrahim Diabate GAIS |
14 | 1 |
2 | Christoffer Nyman IFK Norrkoping FK |
10 | 0 |
3 | Nahir Besara Hammarby |
9 | 1 |
4 | Max Fenger IFK Goteborg |
9 | 2 |
5 | Frederik Ihler Elfsborg |
7 | 0 |
6 | August Priske Djurgardens |
7 | 0 |
7 | Leo Walta IK Sirius FK |
7 | 2 |
8 | Robbie Ure IK Sirius FK |
7 | 0 |
9 | Tokmac Nguen Djurgardens |
6 | 1 |
10 | Johan Hove AIK Solna |
6 | 0 |
11 | Abdoulie Manneh Mjallby AIF |
6 | 0 |
12 | Omar Faraj Degerfors IF |
6 | 3 |
13 | Amor Layouni Hacken |
5 | 1 |
14 | Nicklas Rojkjaer Mjallby AIF |
5 | 0 |
15 | Sebastian Jorgensen IFK Norrkoping FK |
5 | 0 |
16 | Rasmus Wikstrom Elfsborg |
5 | 0 |
17 | Mel Yannick Joel Agnero Halmstads |
5 | 0 |
18 | Taylor Silverholt Elfsborg |
4 | 0 |
19 | Simon Hedlund Elfsborg |
4 | 2 |
20 | Sebastian Clemmensen IFK Goteborg |
4 | 0 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |