Kết quả Hacken vs Djurgardens, 19h00 ngày 27/07
Kết quả Hacken vs Djurgardens
Nhận định, Soi kèo BK Hacken vs Djurgardens, 19h00 ngày 27/7: Trận cầu 6 điểm
Đối đầu Hacken vs Djurgardens
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.92O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.25X
3.602
2.88Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs Djurgardens
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 17
-
Hacken vs Djurgardens: Diễn biến chính
-
10'0-1
Miro Tenho (Assist:Keita Kosugi)
-
18'0-2
Tokmac Nguen (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen)
-
21'0-3
Tokmac Nguen (Assist:Miro Tenho)
-
23'Pontus Dahbo0-3
-
37'Adam Lundqvist0-3
-
40'Samuel Holm0-3
-
44'0-4
August Priske (Assist:Tokmac Nguen)
-
46'Julius Lindberg
Samuel Holm0-4 -
46'Adrian Svanback
Sanders Ngabo0-4 -
46'Mikkel Rygaard Jensen
Harry Hilvenius0-4 -
46'Amor Layouni
Severin Nioule0-4 -
50'Marius Lode0-4
-
58'0-5
August Priske (Assist:Tokmac Nguen)
-
61'0-5Patric Karl Emil Aslund
Tobias Fjeld Gulliksen -
61'0-5Albin Ekdal
Rasmus Schuller -
66'Amor Layouni (Assist:Pontus Dahbo)1-5
-
68'1-5Adam Stahl
Keita Kosugi -
68'1-5Lars Erik Oskar Fallenius
Tokmac Nguen -
71'Simon Gustafson1-5
-
71'1-5Mikael Neville Anderson
-
73'Sigge Jansson
John Dembe1-5 -
75'1-5Zakaria Sawo
Mikael Neville Anderson -
87'1-6
Zakaria Sawo (Assist:August Priske)
-
Hacken vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
-
Hacken4-3-399Etrit Berisha21Adam Lundqvist4Marius Lode8Silas Andersen44Harry Hilvenius14Simon Gustafson15Samuel Holm16Pontus Dahbo29Severin Nioule19John Dembe7Sanders Ngabo9August Priske17Mikael Neville Anderson7Tobias Fjeld Gulliksen10Tokmac Nguen6Rasmus Schuller20Matias Siltanen12Theo Bergvall5Miro Tenho3Marcus Danielsson27Keita Kosugi45Filip Manojlovic
- Đội hình dự bị
-
17Ben Engdahl9Srdjan Hrstic13Sigge Jansson24Amor Layouni11Julius Lindberg1Andreas Linde31Madsen10Mikkel Rygaard Jensen20Adrian SvanbackIsak Alemayehu Mulugeta 32Patric Karl Emil Aslund 22Albin Ekdal 8Lars Erik Oskar Fallenius 15Hampus Finndell 14Piotr Johansson 2Jacob Rinne 35Zakaria Sawo 11Adam Stahl 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Mathias HogmoKim Bergstrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs Djurgardens: Số liệu thống kê
-
HackenDjurgardens
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút7
-
-
11Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
445Số đường chuyền470
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn2
-
-
10Ném biên11
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách11
-
-
17Long pass18
-
-
78Pha tấn công86
-
-
42Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển