Kết quả Hacken vs Djurgardens, 19h00 ngày 27/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 17

  • Hacken vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Miro Tenho (Assist:Keita Kosugi)
  • 18'
    0-2
    goal Tokmac Nguen (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen)
  • 21'
    0-3
    goal Tokmac Nguen (Assist:Miro Tenho)
  • 23'
    Pontus Dahbo
    0-3
  • 37'
    Adam Lundqvist
    0-3
  • 40'
    Samuel Holm
    0-3
  • 44'
    0-4
    goal August Priske (Assist:Tokmac Nguen)
  • 46'
    Julius Lindberg  
    Samuel Holm  
    0-4
  • 46'
    Adrian Svanback  
    Sanders Ngabo  
    0-4
  • 46'
    Mikkel Rygaard Jensen  
    Harry Hilvenius  
    0-4
  • 46'
    Amor Layouni  
    Severin Nioule  
    0-4
  • 50'
    Marius Lode
    0-4
  • 58'
    0-5
    goal August Priske (Assist:Tokmac Nguen)
  • 61'
    0-5
     Patric Karl Emil Aslund
     Tobias Fjeld Gulliksen
  • 61'
    0-5
     Albin Ekdal
     Rasmus Schuller
  • 66'
    Amor Layouni (Assist:Pontus Dahbo) goal 
    1-5
  • 68'
    1-5
     Adam Stahl
     Keita Kosugi
  • 68'
    1-5
     Lars Erik Oskar Fallenius
     Tokmac Nguen
  • 71'
    Simon Gustafson
    1-5
  • 71'
    1-5
    Mikael Neville Anderson
  • 73'
    Sigge Jansson  
    John Dembe  
    1-5
  • 75'
    1-5
     Zakaria Sawo
     Mikael Neville Anderson
  • 87'
    1-6
    goal Zakaria Sawo (Assist:August Priske)
  • Hacken vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    99
    Etrit Berisha
    21
    Adam Lundqvist
    4
    Marius Lode
    8
    Silas Andersen
    44
    Harry Hilvenius
    14
    Simon Gustafson
    15
    Samuel Holm
    16
    Pontus Dahbo
    29
    Severin Nioule
    19
    John Dembe
    7
    Sanders Ngabo
    9
    August Priske
    17
    Mikael Neville Anderson
    7
    Tobias Fjeld Gulliksen
    10
    Tokmac Nguen
    6
    Rasmus Schuller
    20
    Matias Siltanen
    12
    Theo Bergvall
    5
    Miro Tenho
    3
    Marcus Danielsson
    27
    Keita Kosugi
    45
    Filip Manojlovic
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ben Engdahl
    9Srdjan Hrstic
    13Sigge Jansson
    24Amor Layouni
    11Julius Lindberg
    1Andreas Linde
    31Madsen
    10Mikkel Rygaard Jensen
    20Adrian Svanback
    Isak Alemayehu Mulugeta 32
    Patric Karl Emil Aslund 22
    Albin Ekdal 8
    Lars Erik Oskar Fallenius 15
    Hampus Finndell 14
    Piotr Johansson 2
    Jacob Rinne 35
    Zakaria Sawo 11
    Adam Stahl 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • Hacken
    Djurgardens
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    470
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 17
    Long pass
    18
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
4 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
5 Elfsborg 17 10 2 5 31 22 9 32 B H B T B T
6 GAIS 17 8 7 2 27 13 14 31 T T H T T T
7 Djurgardens 17 7 4 6 21 18 3 25 B H T B T T
8 IFK Goteborg 17 8 1 8 24 26 -2 25 T B T B T B
9 Hacken 17 6 4 7 25 31 -6 22 B B T T H B
10 Brommapojkarna 17 6 1 10 23 25 -2 19 B T T T B B
11 IFK Norrkoping FK 17 5 4 8 25 29 -4 19 B H B B T H
12 Halmstads 17 5 2 10 14 34 -20 17 T B T B H B
13 Degerfors IF 17 4 2 11 18 36 -18 14 B B B B B H
14 IK Sirius FK 17 3 4 10 22 30 -8 13 T H B B B B
15 Osters IF 17 3 4 10 12 23 -11 13 T H B B B H
16 IFK Varnamo 17 1 4 12 15 31 -16 7 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation