Phong độ Djurgardens gần đây, KQ Djurgardens mới nhất
Phong độ Djurgardens gần đây
-
03/08/2025DjurgardensHalmstads 11 - 1D
-
27/07/20252 HackenDjurgardens0 - 4W
-
19/07/2025DjurgardensElfsborg1 - 0W
-
13/07/2025IFK VarnamoDjurgardens0 - 0L
-
06/07/2025DjurgardensDegerfors IF3 - 0W
-
01/07/2025DjurgardensIFK Norrkoping FK1 - 0D
-
01/06/2025HalmstadsDjurgardens0 - 0L
-
29/05/2025BrommapojkarnaDjurgardens0 - 1W
-
25/05/2025DjurgardensHacken0 - 0D
-
19/06/2025DjurgardensBrommapojkarna0 - 2L
Thống kê phong độ Djurgardens gần đây, KQ Djurgardens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Djurgardens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Thụy Điển | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Djurgardens gần đây: theo giải đấu
-
19/06/2025DjurgardensBrommapojkarna0 - 2L
-
03/08/2025DjurgardensHalmstads 11 - 1D
-
27/07/20252 HackenDjurgardens0 - 4W
-
19/07/2025DjurgardensElfsborg1 - 0W
-
13/07/2025IFK VarnamoDjurgardens0 - 0L
-
06/07/2025DjurgardensDegerfors IF3 - 0W
-
01/07/2025DjurgardensIFK Norrkoping FK1 - 0D
-
01/06/2025HalmstadsDjurgardens0 - 0L
-
29/05/2025BrommapojkarnaDjurgardens0 - 1W
-
25/05/2025DjurgardensHacken0 - 0D
- Kết quả Djurgardens mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Djurgardens mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Djurgardens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Djurgardens (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Djurgardens (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Elfsborg | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | H B T B T T |
4 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
5 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
6 | GAIS | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T H T T T H |
7 | Djurgardens | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | H T B T T H |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Brommapojkarna | 18 | 7 | 1 | 10 | 29 | 29 | 0 | 22 | T T T B B T |
10 | Hacken | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 22 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 35 | -6 | 19 | H B B T H B |
12 | Halmstads | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 35 | -20 | 18 | B T B H B H |
13 | IK Sirius FK | 18 | 3 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 14 | H B B B B H |
14 | Osters IF | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 24 | -11 | 14 | H B B B H H |
15 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
16 | IFK Varnamo | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 33 | -16 | 8 | H B T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển