Kết quả Djurgardens vs Degerfors IF, 21h30 ngày 06/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 14

  • Djurgardens vs Degerfors IF: Diễn biến chính

  • 10'
    August Priske (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen) goal 
    1-0
  • 24'
    August Priske goal 
    2-0
  • 26'
    Tokmac Nguen (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen) goal 
    3-0
  • 43'
    Theo Bergvall
    3-0
  • 51'
    3-1
    goal Marcus Rafferty (Assist:Maill Lundgren)
  • 53'
    Tokmac Nguen (Assist:Miro Tenho) goal 
    4-1
  • 60'
    Nino Zugelj  
    Patric Karl Emil Aslund  
    4-1
  • 60'
    Albin Ekdal  
    Rasmus Schuller  
    4-1
  • 64'
    4-1
     Elias Pihlstrom
     Elias Barsoum
  • 64'
    4-1
     Erik Lindell
     Christos Gravius
  • 68'
    4-1
    Sebastian Ohlsson
  • 74'
    Isak Alemayehu Mulugeta  
    August Priske  
    4-1
  • 74'
    Lars Erik Oskar Fallenius  
    Matias Siltanen  
    4-1
  • 78'
    Albin Ekdal
    4-1
  • 86'
    Piotr Johansson  
    Theo Bergvall  
    4-1
  • 87'
    4-1
     Adi Fisic
     Omar Faraj
  • 87'
    4-1
     Hjalmar Smedberg
     Marcus Rafferty
  • 88'
    Tokmac Nguen goal 
    5-1
  • 88'
    5-1
    Juhani Pikkarainen
  • 90'
    5-1
    Maill Lundgren
  • Djurgardens vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    45
    Filip Manojlovic
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    12
    Theo Bergvall
    20
    Matias Siltanen
    6
    Rasmus Schuller
    10
    Tokmac Nguen
    7
    Tobias Fjeld Gulliksen
    22
    Patric Karl Emil Aslund
    9
    August Priske
    22
    Maill Lundgren
    19
    Omar Faraj
    10
    Marcus Rafferty
    16
    Sebastian Ohlsson
    20
    Elias Barsoum
    11
    Christos Gravius
    8
    Nahom Netabay
    7
    Sebastian Ohlsson
    5
    Juhani Pikkarainen
    2
    Mamadouba Diaby
    25
    Rasmus Forsell
    Degerfors IF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Isak Alemayehu Mulugeta
    19Viktor Bergh
    8Albin Ekdal
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    14Hampus Finndell
    2Piotr Johansson
    35Jacob Rinne
    4Jacob Une Larsson
    23Nino Zugelj
    Adi Fisic 9
    Teo Gronborg 18
    Alexander Heden Lindskog 23
    Wille Jakobsson 1
    Erik Lindell 12
    Nasiru Moro 15
    Elias Pihlstrom 21
    Ziyad Salifu 27
    Hjalmar Smedberg 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Tobias Solberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Degerfors IF: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Degerfors IF
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 500
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 19
    Long pass
    20
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Elfsborg 18 11 2 5 33 23 10 35 H B T B T T
4 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
5 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
6 GAIS 18 8 8 2 29 15 14 32 T H T T T H
7 Djurgardens 18 7 5 6 22 19 3 26 H T B T T H
8 IFK Goteborg 17 8 1 8 24 26 -2 25 T B T B T B
9 Brommapojkarna 18 7 1 10 29 29 0 22 T T T B B T
10 Hacken 18 6 4 8 26 33 -7 22 B T T H B B
11 IFK Norrkoping FK 18 5 4 9 29 35 -6 19 H B B T H B
12 Halmstads 18 5 3 10 15 35 -20 18 B T B H B H
13 IK Sirius FK 18 3 5 10 23 31 -8 14 H B B B B H
14 Osters IF 18 3 5 10 13 24 -11 14 H B B B H H
15 Degerfors IF 17 4 2 11 18 36 -18 14 B B B B B H
16 IFK Varnamo 18 1 5 12 17 33 -16 8 H B T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation