Kết quả Djurgardens vs Degerfors IF, 21h30 ngày 06/07
Kết quả Djurgardens vs Degerfors IF
Nhận định, Soi kèo Djurgardens vs Degerfors 21h30 ngày 06/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Djurgardens vs Degerfors IF
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.61X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Degerfors IF
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 14
-
Djurgardens vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
10'August Priske (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen)1-0
-
24'August Priske2-0
-
26'Tokmac Nguen (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen)3-0
-
43'Theo Bergvall3-0
-
51'3-1
Marcus Rafferty (Assist:Maill Lundgren)
-
53'Tokmac Nguen (Assist:Miro Tenho)4-1
-
60'Nino Zugelj
Patric Karl Emil Aslund4-1 -
60'Albin Ekdal
Rasmus Schuller4-1 -
64'4-1Elias Pihlstrom
Elias Barsoum -
64'4-1Erik Lindell
Christos Gravius -
68'4-1Sebastian Ohlsson
-
74'Isak Alemayehu Mulugeta
August Priske4-1 -
74'Lars Erik Oskar Fallenius
Matias Siltanen4-1 -
78'Albin Ekdal4-1
-
86'Piotr Johansson
Theo Bergvall4-1 -
87'4-1Adi Fisic
Omar Faraj -
87'4-1Hjalmar Smedberg
Marcus Rafferty -
88'Tokmac Nguen5-1
-
88'5-1Juhani Pikkarainen
-
90'5-1Maill Lundgren
-
Djurgardens vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-145Filip Manojlovic27Keita Kosugi3Marcus Danielsson5Miro Tenho12Theo Bergvall20Matias Siltanen6Rasmus Schuller10Tokmac Nguen7Tobias Fjeld Gulliksen22Patric Karl Emil Aslund9August Priske22Maill Lundgren19Omar Faraj10Marcus Rafferty16Sebastian Ohlsson20Elias Barsoum11Christos Gravius8Nahom Netabay7Sebastian Ohlsson5Juhani Pikkarainen2Mamadouba Diaby25Rasmus Forsell
- Đội hình dự bị
-
32Isak Alemayehu Mulugeta19Viktor Bergh8Albin Ekdal15Lars Erik Oskar Fallenius14Hampus Finndell2Piotr Johansson35Jacob Rinne4Jacob Une Larsson23Nino ZugeljAdi Fisic 9Teo Gronborg 18Alexander Heden Lindskog 23Wille Jakobsson 1Erik Lindell 12Nasiru Moro 15Elias Pihlstrom 21Ziyad Salifu 27Hjalmar Smedberg 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandTobias Solberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
DjurgardensDegerfors IF
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
500Số đường chuyền375
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn3
-
-
17Ném biên14
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách9
-
-
19Long pass20
-
-
93Pha tấn công83
-
-
48Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển