Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Djurgardens vs Degerfors IF, 21h30 ngày 06/7
Kết quả Djurgardens vs Degerfors IF
Nhận định, Soi kèo Djurgardens vs Degerfors 21h30 ngày 06/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Djurgardens vs Degerfors IF
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Djurgardens vs Degerfors IF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Djurgardens vs Degerfors IF trước đây
-
10/03/2024Djurgardens3 - 0Degerfors IF0 - 0W
-
20/02/2018Djurgardens6 - 0Degerfors IF2 - 0W
-
21/02/2017Djurgardens1 - 2Degerfors IF0 - 1L
-
27/08/2023Djurgardens4 - 1Degerfors IF3 - 1W
-
30/04/2023Degerfors IF2 - 1Djurgardens1 - 1L
-
01/10/2022Degerfors IF3 - 0Djurgardens1 - 0L
-
05/04/2022Djurgardens3 - 1Degerfors IF1 - 0W
-
23/09/2021Djurgardens3 - 2Degerfors IF2 - 0W
-
09/05/2021Degerfors IF2 - 0Djurgardens0 - 0L
-
28/06/2021Degerfors IF2 - 2Djurgardens1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Djurgardens vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Djurgardens vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Djurgardens vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 6 | 3 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Djurgardens vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Djurgardens (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Djurgardens (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Djurgardens thắng
Bại: là số trận Djurgardens thua
Thắng: là số trận Djurgardens thắng
Bại: là số trận Djurgardens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Djurgardens và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 34 | T T H T H T |
2 | Hammarby | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 30 | T H B T T T |
3 | AIK Solna | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 12 | 9 | 29 | H H H T B T |
4 | Elfsborg | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 26 | T T T T B H |
5 | Malmo FF | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | T H B T H H |
6 | GAIS | 14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 11 | 7 | 22 | T H T T T H |
7 | IFK Goteborg | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B B T T T B |
8 | Djurgardens | 13 | 4 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 16 | B B H T B H |
9 | IFK Norrkoping FK | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 24 | -3 | 15 | H B T H B H |
10 | Hacken | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 24 | -6 | 15 | B H T H B B |
11 | IK Sirius FK | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 13 | T B B B T H |
12 | Brommapojkarna | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B B B B T |
13 | Degerfors IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 25 | -8 | 13 | B T B B B B |
14 | Halmstads | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B B T B |
15 | Osters IF | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 19 | -7 | 12 | T H H T H B |
16 | IFK Varnamo | 13 | 0 | 4 | 9 | 11 | 24 | -13 | 4 | H H B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển