Kết quả Brommapojkarna vs Djurgardens, 23h00 ngày 29/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6

  • Brommapojkarna vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 15'
    Frederik Christensen
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Tokmac Nguen)
  • 63'
    0-1
     Viktor Bergh
     Santeri Haarala
  • 69'
    Wilmer Odefalk  
    Victor Lind  
    0-1
  • 69'
    Anton Kurochkin  
    Ezekiel Alladoh  
    0-1
  • 72'
    0-1
    Jacob Une Larsson
  • 73'
    0-1
     Marcus Danielsson
     Miro Tenho
  • 73'
    0-1
     Adam Stahl
     Tokmac Nguen
  • 75'
    Nabil Bahoui  
    Daleho Irandust  
    0-1
  • 79'
    Hlynur Freyr Karlsson
    0-1
  • 79'
    0-1
    August Priske
  • 80'
    0-1
     Zakaria Sawo
     August Priske
  • 80'
    0-1
     Albin Ekdal
     Tobias Fjeld Gulliksen
  • 83'
    Kamilcan Sever  
    Hlynur Freyr Karlsson  
    0-1
  • 83'
    0-1
    Isak Alemayehu Mulugeta
  • 88'
    Serge Junior Ngouali
    0-1
  • Brommapojkarna vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna4-2-3-1
    25
    Davor Blazevic
    77
    Frederik Christensen
    3
    Even Hovland
    2
    Hlynur Freyr Karlsson
    21
    Alex Timossi Andersson
    24
    Kevin Ackerman
    5
    Serge Junior Ngouali
    7
    Victor Lind
    16
    Adam Jakobsen
    23
    Ezekiel Alladoh
    19
    Daleho Irandust
    10
    Tokmac Nguen
    29
    Santeri Haarala
    7
    Tobias Fjeld Gulliksen
    9
    August Priske
    20
    Matias Siltanen
    32
    Isak Alemayehu Mulugeta
    12
    Theo Bergvall
    5
    Miro Tenho
    4
    Jacob Une Larsson
    27
    Keita Kosugi
    45
    Filip Manojlovic
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Nabil Bahoui
    27Kaare Barslund
    4Eric Bjorkander
    40Leo Cavallius
    32Oskar Cotton
    17Anton Kurochkin
    10Wilmer Odefalk
    33Sion Oppong
    14Kamilcan Sever
    Alexander Andersson 34
    Alieu Atlee Manneh 36
    Viktor Bergh 19
    Marcus Danielsson 3
    Albin Ekdal 8
    Kalipha Jawla 25
    Jacob Rinne 35
    Zakaria Sawo 11
    Adam Stahl 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    Djurgardens
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 363
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 34
    Long pass
    21
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Elfsborg 18 11 2 5 33 23 10 35 H B T B T T
4 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
5 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
6 GAIS 18 8 8 2 29 15 14 32 T H T T T H
7 IFK Goteborg 18 9 1 8 27 26 1 28 B T B T B T
8 Djurgardens 18 7 5 6 22 19 3 26 H T B T T H
9 Brommapojkarna 18 7 1 10 29 29 0 22 T T T B B T
10 Hacken 18 6 4 8 26 33 -7 22 B T T H B B
11 IFK Norrkoping FK 18 5 4 9 29 35 -6 19 H B B T H B
12 Halmstads 18 5 3 10 15 35 -20 18 B T B H B H
13 IK Sirius FK 18 3 5 10 23 31 -8 14 H B B B B H
14 Osters IF 18 3 5 10 13 24 -11 14 H B B B H H
15 Degerfors IF 18 4 2 12 18 39 -21 14 B B B B H B
16 IFK Varnamo 18 1 5 12 17 33 -16 8 H B T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation