Đối đầu Brommapojkarna vs Djurgardens, 00h00 ngày 29/4
Kết quả Brommapojkarna vs Djurgardens
Đối đầu Brommapojkarna vs Djurgardens
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Brommapojkarna vs Djurgardens
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Djurgardens trước đây
-
08/03/2025Brommapojkarna2 - 1Djurgardens1 - 1W
-
20/01/2024Brommapojkarna3 - 0Djurgardens1 - 0W
-
21/01/2023Brommapojkarna1 - 1Djurgardens1 - 0D
-
06/02/2021Brommapojkarna3 - 1Djurgardens0 - 1W
-
26/09/2024Djurgardens2 - 1Brommapojkarna1 - 0L
-
17/05/2024Brommapojkarna0 - 5Djurgardens0 - 1L
-
28/10/2023Brommapojkarna1 - 2Djurgardens0 - 1L
-
01/04/2023Djurgardens3 - 1Brommapojkarna2 - 0L
-
04/03/2023Djurgardens2 - 1Brommapojkarna2 - 1L
-
27/02/2022Brommapojkarna0 - 3Djurgardens0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs Djurgardens
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Djurgardens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Djurgardens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Djurgardens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Brommapojkarna (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và Djurgardens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T H T T T |
2 | Mjallby AIF | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 14 | H H T T T T |
3 | Hammarby | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T T B T H |
4 | Elfsborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B T T T B |
5 | IFK Norrkoping FK | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 9 | T B B T B T |
6 | Degerfors IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T T B B T B |
7 | IFK Goteborg | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T T B T |
8 | Malmo FF | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | T T H H B |
9 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B T T H |
10 | Djurgardens | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | B T B H T |
11 | Hacken | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
12 | GAIS | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | B H T H H |
13 | IK Sirius FK | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B H B H |
14 | Halmstads | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B T B B H |
15 | Osters IF | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B B B |
16 | IFK Varnamo | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển