Kết quả Djurgardens vs IFK Norrkoping FK, 00h00 ngày 01/07
Kết quả Djurgardens vs IFK Norrkoping FK
Nhận định, Soi kèo Djurgardens vs Norrkoping 00h00 ngày 01/07: Trở lại mạch thắng
Đối đầu Djurgardens vs IFK Norrkoping FK
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/07/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.70X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 1
0.74U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 13
-
Djurgardens vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
-
3'0-0Ismet Lushaku
-
35'Rasmus Schuller
Daniel Stensson0-0 -
45'Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Keita Kosugi)1-0
-
46'Santeri Haarala
Lars Erik Oskar Fallenius1-0 -
59'1-1
Christoffer Nyman (Assist:Arnor Ingvi Traustason)
-
60'1-1Yahya Kalley
Marcus Baggesen -
68'Zakaria Sawo
Patric Karl Emil Aslund1-1 -
73'1-1Sebastian Jorgensen
David Moberg-Karlsson -
73'1-1Tim Prica
Isak Andri Sigurgeirsson -
80'August Priske
Tokmac Nguen1-1 -
80'Viktor Bergh
Theo Bergvall1-1 -
83'Viktor Bergh1-1
-
87'Zakaria Sawo1-1
-
90'1-1Alexander Fransson
Kojo Peprah Oppong -
90'1-1Amadeus Sogaard
Ismet Lushaku
-
Djurgardens vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-145Filip Manojlovic27Keita Kosugi3Marcus Danielsson4Jacob Une Larsson12Theo Bergvall13Daniel Stensson20Matias Siltanen15Lars Erik Oskar Fallenius7Tobias Fjeld Gulliksen22Patric Karl Emil Aslund10Tokmac Nguen10David Moberg-Karlsson9Arnor Ingvi Traustason5Christoffer Nyman37Moutaz Neffati11Ismet Lushaku8Isak Andri Sigurgeirsson2Kojo Peprah Oppong19Max Watson25Kevin Hoog Jansson3Marcus Baggesen40David Andersson
- Đội hình dự bị
-
19Viktor Bergh8Albin Ekdal14Hampus Finndell29Santeri Haarala9August Priske35Jacob Rinne11Zakaria Sawo6Rasmus Schuller5Miro TenhoAke Andersson 28Axel Bronner 20Anton Eriksson 24Alexander Fransson 7Sebastian Jorgensen 15Yahya Kalley 14Theo Krantz 30Tim Prica 22Amadeus Sogaard 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
-
DjurgardensIFK Norrkoping FK
-
11Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
29Tổng cú sút8
-
-
14Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
9Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
569Số đường chuyền322
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua11
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn1
-
-
28Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách7
-
-
21Long pass14
-
-
126Pha tấn công70
-
-
73Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Elfsborg | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | H B T B T T |
4 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
5 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
6 | GAIS | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T H T T T H |
7 | Djurgardens | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | H T B T T H |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Brommapojkarna | 18 | 7 | 1 | 10 | 29 | 29 | 0 | 22 | T T T B B T |
10 | Hacken | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 22 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 35 | -6 | 19 | H B B T H B |
12 | Halmstads | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 35 | -20 | 18 | B T B H B H |
13 | IK Sirius FK | 18 | 3 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 14 | H B B B B H |
14 | Osters IF | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 24 | -11 | 14 | H B B B H H |
15 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
16 | IFK Varnamo | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 33 | -16 | 8 | H B T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển