Kết quả Djurgardens vs IFK Norrkoping FK, 00h00 ngày 01/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 13

  • Djurgardens vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Ismet Lushaku
  • 35'
    Rasmus Schuller  
    Daniel Stensson  
    0-0
  • 45'
    Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Keita Kosugi) goal 
    1-0
  • 46'
    Santeri Haarala  
    Lars Erik Oskar Fallenius  
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Christoffer Nyman (Assist:Arnor Ingvi Traustason)
  • 60'
    1-1
     Yahya Kalley
     Marcus Baggesen
  • 68'
    Zakaria Sawo  
    Patric Karl Emil Aslund  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Sebastian Jorgensen
     David Moberg-Karlsson
  • 73'
    1-1
     Tim Prica
     Isak Andri Sigurgeirsson
  • 80'
    August Priske  
    Tokmac Nguen  
    1-1
  • 80'
    Viktor Bergh  
    Theo Bergvall  
    1-1
  • 83'
    Viktor Bergh
    1-1
  • 87'
    Zakaria Sawo
    1-1
  • 90'
    1-1
     Alexander Fransson
     Kojo Peprah Oppong
  • 90'
    1-1
     Amadeus Sogaard
     Ismet Lushaku
  • Djurgardens vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    45
    Filip Manojlovic
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    4
    Jacob Une Larsson
    12
    Theo Bergvall
    13
    Daniel Stensson
    20
    Matias Siltanen
    15
    Lars Erik Oskar Fallenius
    7
    Tobias Fjeld Gulliksen
    22
    Patric Karl Emil Aslund
    10
    Tokmac Nguen
    10
    David Moberg-Karlsson
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    5
    Christoffer Nyman
    37
    Moutaz Neffati
    11
    Ismet Lushaku
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    2
    Kojo Peprah Oppong
    19
    Max Watson
    25
    Kevin Hoog Jansson
    3
    Marcus Baggesen
    40
    David Andersson
    IFK Norrkoping FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Viktor Bergh
    8Albin Ekdal
    14Hampus Finndell
    29Santeri Haarala
    9August Priske
    35Jacob Rinne
    11Zakaria Sawo
    6Rasmus Schuller
    5Miro Tenho
    Ake Andersson 28
    Axel Bronner 20
    Anton Eriksson 24
    Alexander Fransson 7
    Sebastian Jorgensen 15
    Yahya Kalley 14
    Theo Krantz 30
    Tim Prica 22
    Amadeus Sogaard 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    IFK Norrkoping FK
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    322
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 21
    Long pass
    14
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Elfsborg 18 11 2 5 33 23 10 35 H B T B T T
4 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
5 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
6 GAIS 18 8 8 2 29 15 14 32 T H T T T H
7 Djurgardens 18 7 5 6 22 19 3 26 H T B T T H
8 IFK Goteborg 17 8 1 8 24 26 -2 25 T B T B T B
9 Brommapojkarna 18 7 1 10 29 29 0 22 T T T B B T
10 Hacken 18 6 4 8 26 33 -7 22 B T T H B B
11 IFK Norrkoping FK 18 5 4 9 29 35 -6 19 H B B T H B
12 Halmstads 18 5 3 10 15 35 -20 18 B T B H B H
13 IK Sirius FK 18 3 5 10 23 31 -8 14 H B B B B H
14 Osters IF 18 3 5 10 13 24 -11 14 H B B B H H
15 Degerfors IF 17 4 2 11 18 36 -18 14 B B B B B H
16 IFK Varnamo 18 1 5 12 17 33 -16 8 H B T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation