Kết quả Djurgardens vs Hacken, 21h30 ngày 25/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 11

  • Djurgardens vs Hacken: Diễn biến chính

  • 46'
    Santeri Haarala  
    Hampus Finndell  
    0-0
  • 50'
    0-1
    goal Simon Gustafson
  • 63'
    August Priske (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen) goal 
    1-1
  • 67'
    1-1
    Pontus Dahbo
  • 73'
    1-1
     John Dembe
     Isak Brusberg
  • 75'
    1-1
    Silas Andersen
  • 79'
    1-1
     Sigge Jansson
     Filip Ohman
  • 79'
    1-1
     Nikola Mitrovic
     Severin Nioule
  • 81'
    Viktor Bergh  
    Theo Bergvall  
    1-1
  • 85'
    Jacob Une Larsson  
    Miro Tenho  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Lion Beqiri
     Pontus Dahbo
  • 88'
    Viktor Bergh
    1-1
  • 89'
    1-1
    John Dembe
  • Djurgardens vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    45
    Filip Manojlovic
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    12
    Theo Bergvall
    14
    Hampus Finndell
    20
    Matias Siltanen
    32
    Isak Alemayehu Mulugeta
    7
    Tobias Fjeld Gulliksen
    9
    August Priske
    10
    Tokmac Nguen
    39
    Isak Brusberg
    29
    Severin Nioule
    16
    Pontus Dahbo
    14
    Simon Gustafson
    15
    Samuel Holm
    10
    Mikkel Rygaard Jensen
    28
    Filip Ohman
    8
    Silas Andersen
    4
    Marius Lode
    21
    Adam Lundqvist
    99
    Etrit Berisha
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 34Alexander Andersson
    36Alieu Atlee Manneh
    19Viktor Bergh
    29Santeri Haarala
    25Kalipha Jawla
    35Jacob Rinne
    31Ahmed Saeed
    4Jacob Une Larsson
    Peter Abrahamsson 26
    Lion Beqiri 45
    John Dembe 19
    Ben Engdahl 17
    Harry Hilvenius 44
    Oscar Jansson 32
    Sigge Jansson 13
    Nikola Mitrovic 42
    Nikola Zecevic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Hacken: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Hacken
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    514
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 37
    Long pass
    39
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Elfsborg 18 11 2 5 33 23 10 35 H B T B T T
4 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
5 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
6 GAIS 18 8 8 2 29 15 14 32 T H T T T H
7 Djurgardens 18 7 5 6 22 19 3 26 H T B T T H
8 IFK Goteborg 17 8 1 8 24 26 -2 25 T B T B T B
9 Brommapojkarna 18 7 1 10 29 29 0 22 T T T B B T
10 Hacken 18 6 4 8 26 33 -7 22 B T T H B B
11 IFK Norrkoping FK 18 5 4 9 29 35 -6 19 H B B T H B
12 Halmstads 18 5 3 10 15 35 -20 18 B T B H B H
13 IK Sirius FK 18 3 5 10 23 31 -8 14 H B B B B H
14 Osters IF 18 3 5 10 13 24 -11 14 H B B B H H
15 Degerfors IF 17 4 2 11 18 36 -18 14 B B B B B H
16 IFK Varnamo 18 1 5 12 17 33 -16 8 H B T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation