Kết quả Djurgardens vs Hacken, 21h30 ngày 25/05
Kết quả Djurgardens vs Hacken
Nhận định, Soi kèo Djurgardens vs Hacken, 21h30 ngày 25/5: Khô hạn bàn thắng
Đối đầu Djurgardens vs Hacken
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ Hacken gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.06X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Hacken
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 11
-
Djurgardens vs Hacken: Diễn biến chính
-
46'Santeri Haarala
Hampus Finndell0-0 -
50'0-1
Simon Gustafson
-
63'August Priske (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen)1-1
-
67'1-1Pontus Dahbo
-
73'1-1John Dembe
Isak Brusberg -
75'1-1Silas Andersen
-
79'1-1Sigge Jansson
Filip Ohman -
79'1-1Nikola Mitrovic
Severin Nioule -
81'Viktor Bergh
Theo Bergvall1-1 -
85'Jacob Une Larsson
Miro Tenho1-1 -
88'1-1Lion Beqiri
Pontus Dahbo -
88'Viktor Bergh1-1
-
89'1-1John Dembe
-
Djurgardens vs Hacken: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-145Filip Manojlovic27Keita Kosugi3Marcus Danielsson5Miro Tenho12Theo Bergvall14Hampus Finndell20Matias Siltanen32Isak Alemayehu Mulugeta7Tobias Fjeld Gulliksen9August Priske10Tokmac Nguen39Isak Brusberg29Severin Nioule16Pontus Dahbo14Simon Gustafson15Samuel Holm10Mikkel Rygaard Jensen28Filip Ohman8Silas Andersen4Marius Lode21Adam Lundqvist99Etrit Berisha
- Đội hình dự bị
-
34Alexander Andersson36Alieu Atlee Manneh19Viktor Bergh29Santeri Haarala25Kalipha Jawla35Jacob Rinne31Ahmed Saeed4Jacob Une LarssonPeter Abrahamsson 26Lion Beqiri 45John Dembe 19Ben Engdahl 17Harry Hilvenius 44Oscar Jansson 32Sigge Jansson 13Nikola Mitrovic 42Nikola Zecevic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens vs Hacken: Số liệu thống kê
-
DjurgardensHacken
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
408Số đường chuyền514
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn15
-
-
30Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách11
-
-
37Long pass39
-
-
89Pha tấn công92
-
-
63Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Elfsborg | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | H B T B T T |
4 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
5 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
6 | GAIS | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T H T T T H |
7 | Djurgardens | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | H T B T T H |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Brommapojkarna | 18 | 7 | 1 | 10 | 29 | 29 | 0 | 22 | T T T B B T |
10 | Hacken | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 22 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 35 | -6 | 19 | H B B T H B |
12 | Halmstads | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 35 | -20 | 18 | B T B H B H |
13 | IK Sirius FK | 18 | 3 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 14 | H B B B B H |
14 | Osters IF | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 24 | -11 | 14 | H B B B H H |
15 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
16 | IFK Varnamo | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 33 | -16 | 8 | H B T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển