Phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Phong độ Hacken gần đây
-
27/07/20252 HackenDjurgardens0 - 4L
-
20/07/2025HalmstadsHacken0 - 0D
-
13/07/2025HackenHalmstads3 - 0W
-
06/07/2025ElfsborgHacken0 - 1W
-
29/06/2025HackenGAIS0 - 2L
-
01/06/2025Malmo FFHacken2 - 0L
-
25/07/2025AnderlechtHacken1 - 0L
-
18/07/2025HackenSpartak Trnava1 - 0D
-
11/07/2025Spartak TrnavaHacken0 - 0W
-
16/06/2025HackenTromso IL1 - 0W
Thống kê phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Thụy Điển | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025AnderlechtHacken1 - 0L
-
18/07/2025HackenSpartak Trnava1 - 0D
-
11/07/2025Spartak TrnavaHacken0 - 0W
-
16/06/2025HackenTromso IL1 - 0W
-
27/07/20252 HackenDjurgardens0 - 4L
-
20/07/2025HalmstadsHacken0 - 0D
-
13/07/2025HackenHalmstads3 - 0W
-
06/07/2025ElfsborgHacken0 - 1W
-
29/06/2025HackenGAIS0 - 2L
-
01/06/2025Malmo FFHacken2 - 0L
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacken gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Hacken (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển