Malmo FF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Malmo FF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Malmo FF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910-2-24 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Box1906720073Malmo |
Sân vận động | Eleda Stadium |
Sức chứa sân vận động | 27,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Henrik Rydstrom |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mff.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Malmo FF mới nhất
-
31/07 00:00Malmo FFFK Rigas Futbola skola 11 - 0
-
23/07 00:00FK Rigas Futbola skolaMalmo FF1 - 2
-
16/07 00:00Malmo FFFC Saburtalo Tbilisi 10 - 0
-
08/07 23:00FC Saburtalo TbilisiMalmo FF0 - 1
-
26/07 20:00BrommapojkarnaMalmo FF1 - 1Vòng 17
-
19/07 20:00Osters IFMalmo FF0 - 1Vòng 16
-
12/07 22:30Malmo FFIFK Norrkoping FK1 - 0Vòng 15
-
05/07 20:00GAISMalmo FF0 - 0Vòng 14
-
01/07 00:00Mjallby AIFMalmo FF 10 - 1Vòng 13
-
01/06 19:00Malmo FFHacken2 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Malmo FF sắp tới
-
13/03 23:15ElfsborgMalmo FF? - ?
-
21/03 21:00Malmo FFOrebro? - ?
-
18/08 05:00Onsala BKMalmo FF? - ?
-
06/08 00:00Malmo FFFC Copenhagen? - ?
-
13/08 00:00FC CopenhagenMalmo FF? - ?
-
09/08 20:00Malmo FFMjallby AIF? - ?Vòng 19
-
16/08 20:00HalmstadsMalmo FF? - ?Vòng 20
-
24/08 19:00Malmo FFIFK Goteborg? - ?Vòng 21
-
31/08 19:00Malmo FFDegerfors IF? - ?Vòng 22
-
14/09 19:00ElfsborgMalmo FF? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation