Kết quả Malmo FF vs IFK Norrkoping FK, 22h30 ngày 12/07
Kết quả Malmo FF vs IFK Norrkoping FK
Nhận định, Soi kèo Malmo FF vs IFK Norrkoping, 22h30 ngày 12/7: Bám đuổi nhóm đầu
Đối đầu Malmo FF vs IFK Norrkoping FK
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.91O 2.75
0.91U 2.75
0.971
1.44X
4.332
6.00Hiệp 1-0.75
1.12+0.75
0.77O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo FF vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động: Eleda Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 15
-
Malmo FF vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
-
7'0-0Kevin Hoog Jansson
-
32'Sead Haksabanovic (Assist:Isaac Thelin)1-0
-
49'Hugo Bolin (Assist:Johan Karlsson)2-0
-
57'2-0Axel Bronner
Alexander Fransson -
57'2-0Yahya Kalley
Kevin Hoog Jansson -
63'Taha Abdi Ali
Isaac Thelin2-0 -
72'2-0Tim Prica
David Moberg-Karlsson -
72'2-0Ake Andersson
Ismet Lushaku -
75'Sead Haksabanovic2-0
-
75'Jens Stryger Larsen2-0
-
78'Emmanuel Ekong
Sead Haksabanovic2-0 -
78'2-0Yahya Kalley
-
79'Kenan Busuladzic
Otto Rosengren2-0 -
79'Arnor Sigurdsson
Hugo Bolin2-0 -
81'Emmanuel Ekong (Assist:Gabriel Dal Toe Busanello)3-0
-
85'Carl Oscar Lewicki
Pontus Jansson3-0 -
87'3-1
Christoffer Nyman (Assist:Moutaz Neffati)
-
Malmo FF vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
-
Malmo FF4-4-230Robin Olsen25Gabriel Dal Toe Busanello35Nils Zatterstrom18Pontus Jansson17Jens Stryger Larsen38Hugo Bolin23Lasse Berg Johnsen7Otto Rosengren2Johan Karlsson29Sead Haksabanovic9Isaac Thelin10David Moberg-Karlsson5Christoffer Nyman8Isak Andri Sigurgeirsson7Alexander Fransson9Arnor Ingvi Traustason11Ismet Lushaku37Moutaz Neffati2Kojo Peprah Oppong19Max Watson25Kevin Hoog Jansson40David Andersson
- Đội hình dự bị
-
22Taha Abdi Ali16Oliver Berg40Kenan Busuladzic11Emmanuel Ekong33Ellborg Melker6Carl Oscar Lewicki34Zakaria Loukili8Arnor Sigurdsson37Adrian SkogmarAke Andersson 28Jonatan Gudni Arnarsson 18Marcus Baggesen 3Axel Bronner 20Anton Eriksson 24Yahya Kalley 14Theo Krantz 30Tim Prica 22Amadeus Sogaard 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik RydstromGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Malmo FF vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
-
Malmo FFIFK Norrkoping FK
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút5
-
-
14Sút Phạt20
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
475Số đường chuyền498
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
20Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn5
-
-
22Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
2Thử thách8
-
-
22Long pass24
-
-
99Pha tấn công77
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển