Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Mjallby AIF | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
2 | GAIS | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
3 | IFK Varnamo | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
4 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
5 | Elfsborg | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
6 | IK Sirius FK | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
7 | Hacken | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
8 | Hammarby | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
9 | Degerfors IF | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
10 | Malmo FF | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
11 | Brommapojkarna | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
12 | Osters IF | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
13 | IFK Norrkoping FK | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
14 | Djurgardens | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
15 | Halmstads | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
16 | AIK Solna | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thụy Điển
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |