Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Brommapojkarna | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
2 | Osters IF | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
3 | Hammarby | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
4 | Hacken | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
5 | Djurgardens | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
6 | GAIS | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
7 | Mjallby AIF | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
8 | AIK Solna | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
9 | IK Sirius FK | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
10 | IFK Goteborg | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
11 | Elfsborg | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
12 | IFK Norrkoping FK | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
13 | IFK Varnamo | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
14 | Halmstads | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
15 | Malmo FF | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
16 | Degerfors IF | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thụy Điển
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |