Phong độ IFK Goteborg gần đây, KQ IFK Goteborg mới nhất
Phong độ IFK Goteborg gần đây
-
29/04/2025IFK GoteborgGAIS0 - 1D
-
25/04/2025IFK Norrkoping FKIFK Goteborg2 - 0W
-
20/04/2025IFK GoteborgHacken2 - 2L
-
13/04/2025IFK VarnamoIFK Goteborg0 - 1W
-
05/04/2025IFK GoteborgHalmstads0 - 0W
-
30/03/2025HammarbyIFK Goteborg2 - 0L
-
22/03/2025IFK GoteborgIFK Mariehamn1 - 0W
-
20/03/2025Utsiktens BKIFK Goteborg 10 - 3W
-
16/03/2025Malmo FFIFK Goteborg2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
09/03/2025IFK GoteborgHammarby2 - 0W
Thống kê phong độ IFK Goteborg gần đây, KQ IFK Goteborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ IFK Goteborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ IFK Goteborg gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025IFK GoteborgGAIS0 - 1D
-
25/04/2025IFK Norrkoping FKIFK Goteborg2 - 0W
-
20/04/2025IFK GoteborgHacken2 - 2L
-
13/04/2025IFK VarnamoIFK Goteborg0 - 1W
-
05/04/2025IFK GoteborgHalmstads0 - 0W
-
30/03/2025HammarbyIFK Goteborg2 - 0L
-
22/03/2025IFK GoteborgIFK Mariehamn1 - 0W
-
20/03/2025Utsiktens BKIFK Goteborg 10 - 3W
-
16/03/2025Malmo FFIFK Goteborg2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
09/03/2025IFK GoteborgHammarby2 - 0W
- Kết quả IFK Goteborg mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả IFK Goteborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IFK Goteborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Goteborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
IFK Goteborg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T H T T T |
2 | Mjallby AIF | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 14 | H H T T T T |
3 | Hammarby | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T T B T H |
4 | Malmo FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H H B T |
5 | Elfsborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B T T T B |
6 | IFK Goteborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T T B T H |
7 | IFK Norrkoping FK | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 9 | T B B T B T |
8 | Degerfors IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T T B B T B |
9 | GAIS | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T H H H |
10 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | Djurgardens | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | Hacken | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
13 | IK Sirius FK | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B H B H |
14 | Halmstads | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B T B B H |
15 | Osters IF | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B B B B |
16 | IFK Varnamo | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển