Kết quả Degerfors IF vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 10

  • Degerfors IF vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Tobias Heintz (Assist:Max Fenger)
  • 9'
    0-2
    goal Max Fenger (Assist:Sebastian Clemmensen)
  • 32'
    0-3
    goal Tobias Heintz
  • 41'
    Juhani Pikkarainen
    0-3
  • 46'
    Christos Gravius  
    Bernardo Gil Coutinho Morgado  
    0-3
  • 46'
    Mamadouba Diaby  
    Erik Lindell  
    0-3
  • 53'
    Marcus Rafferty (Assist:Omar Faraj) goal 
    1-3
  • 58'
    1-3
     Adam Carlen
     Ramon Pascal Lundqvist
  • 59'
    1-3
     Eman Markovic
     Sebastian Clemmensen
  • 64'
    Nahom Netabay
    1-3
  • 65'
    1-3
     Anders Trondsen
     Noah Tolf
  • 66'
    1-3
     Linus Carlstrand
     Seedy Jagne
  • 67'
    Elias Pihlstrom  
    Marcus Rafferty  
    1-3
  • 70'
    Elias Barsoum
    1-3
  • 80'
    1-3
     Jonas Bager
     Felix Eriksson
  • 82'
    Ziyad Salifu  
    Elias Barsoum  
    1-3
  • 90'
    1-3
    David Kjaer Kruse
  • Degerfors IF vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Degerfors IF3-4-3
    25
    Rasmus Forsell
    5
    Juhani Pikkarainen
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    4
    Leon Hien
    12
    Erik Lindell
    8
    Nahom Netabay
    7
    Sebastian Ohlsson
    16
    Sebastian Ohlsson
    10
    Marcus Rafferty
    19
    Omar Faraj
    20
    Elias Barsoum
    7
    Sebastian Clemmensen
    9
    Max Fenger
    14
    Tobias Heintz
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    15
    David Kjaer Kruse
    8
    Seedy Jagne
    18
    Felix Eriksson
    13
    Gustav Svensson
    3
    August Erlingmark
    22
    Noah Tolf
    25
    Elis Bishesari
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Mamadouba Diaby
    11Christos Gravius
    18Teo Gronborg
    23Alexander Heden Lindskog
    1Wille Jakobsson
    17Luc Kassi
    15Nasiru Moro
    21Elias Pihlstrom
    27Ziyad Salifu
    Jonas Bager 5
    Benjamin Brantlind 26
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    Linus Dahlgren 12
    Eman Markovic 17
    Thomas Santos 29
    Anders Trondsen 6
    Rockson Yeboah 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Solberg
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Degerfors IF vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Degerfors IF
    IFK Goteborg
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 17
    Long pass
    31
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 13 9 3 1 27 11 16 30 B T T T H T
2 Hammarby 13 8 3 2 23 9 14 27 H T H B T T
3 AIK Solna 13 7 5 1 18 12 6 26 T H H H T B
4 Elfsborg 12 8 1 3 25 15 10 25 T T T T T B
5 Malmo FF 13 6 4 3 19 10 9 22 T H T H B T
6 IFK Goteborg 12 6 1 5 16 16 0 19 B B B T T T
7 GAIS 12 4 6 2 15 10 5 18 B H T H T T
8 Hacken 12 4 3 5 17 21 -4 15 T B H T H B
9 Djurgardens 12 4 3 5 8 14 -6 15 T B B H T B
10 IFK Norrkoping FK 12 4 2 6 20 23 -3 14 B H B T H B
11 Degerfors IF 12 4 1 7 17 22 -5 13 H B T B B B
12 Halmstads 12 4 1 7 11 25 -14 13 T T B B B T
13 IK Sirius FK 12 3 3 6 17 20 -3 12 H T B B B T
14 Osters IF 12 3 2 7 10 16 -6 11 B B T H H T
15 Brommapojkarna 12 3 1 8 13 19 -6 10 B B B B B B
16 IFK Varnamo 12 0 3 9 11 24 -13 3 B H H B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation