Kết quả Degerfors IF vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 20/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 10

  • Degerfors IF vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Tobias Heintz (Assist:Max Fenger)
  • 9'
    0-2
    goal Max Fenger (Assist:Sebastian Clemmensen)
  • 32'
    0-3
    goal Tobias Heintz
  • 41'
    Juhani Pikkarainen
    0-3
  • 46'
    Christos Gravius  
    Bernardo Gil Coutinho Morgado  
    0-3
  • 46'
    Mamadouba Diaby  
    Erik Lindell  
    0-3
  • 53'
    Marcus Rafferty (Assist:Omar Faraj) goal 
    1-3
  • 58'
    1-3
     Adam Carlen
     Ramon Pascal Lundqvist
  • 59'
    1-3
     Eman Markovic
     Sebastian Clemmensen
  • 64'
    Nahom Netabay
    1-3
  • 65'
    1-3
     Anders Trondsen
     Noah Tolf
  • 66'
    1-3
     Linus Carlstrand
     Seedy Jagne
  • 67'
    Elias Pihlstrom  
    Marcus Rafferty  
    1-3
  • 70'
    Elias Barsoum
    1-3
  • 80'
    1-3
     Jonas Bager
     Felix Eriksson
  • 82'
    Ziyad Salifu  
    Elias Barsoum  
    1-3
  • 90'
    1-3
    David Kjaer Kruse
  • Degerfors IF vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Degerfors IF3-4-3
    25
    Rasmus Forsell
    5
    Juhani Pikkarainen
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    4
    Leon Hien
    12
    Erik Lindell
    8
    Nahom Netabay
    7
    Sebastian Ohlsson
    16
    Sebastian Ohlsson
    10
    Marcus Rafferty
    19
    Omar Faraj
    20
    Elias Barsoum
    7
    Sebastian Clemmensen
    9
    Max Fenger
    14
    Tobias Heintz
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    15
    David Kjaer Kruse
    8
    Seedy Jagne
    18
    Felix Eriksson
    13
    Gustav Svensson
    3
    August Erlingmark
    22
    Noah Tolf
    25
    Elis Bishesari
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Mamadouba Diaby
    11Christos Gravius
    18Teo Gronborg
    23Alexander Heden Lindskog
    1Wille Jakobsson
    17Luc Kassi
    15Nasiru Moro
    21Elias Pihlstrom
    27Ziyad Salifu
    Jonas Bager 5
    Benjamin Brantlind 26
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    Linus Dahlgren 12
    Eman Markovic 17
    Thomas Santos 29
    Anders Trondsen 6
    Rockson Yeboah 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Solberg
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Degerfors IF vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Degerfors IF
    IFK Goteborg
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 17
    Long pass
    31
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
4 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
5 Elfsborg 17 10 2 5 31 22 9 32 B H B T B T
6 GAIS 17 8 7 2 27 13 14 31 T T H T T T
7 Djurgardens 17 7 4 6 21 18 3 25 B H T B T T
8 IFK Goteborg 17 8 1 8 24 26 -2 25 T B T B T B
9 Hacken 17 6 4 7 25 31 -6 22 B B T T H B
10 Brommapojkarna 17 6 1 10 23 25 -2 19 B T T T B B
11 IFK Norrkoping FK 17 5 4 8 25 29 -4 19 B H B B T H
12 Halmstads 17 5 2 10 14 34 -20 17 T B T B H B
13 Degerfors IF 17 4 2 11 18 36 -18 14 B B B B B H
14 IK Sirius FK 17 3 4 10 22 30 -8 13 T H B B B B
15 Osters IF 17 3 4 10 12 23 -11 13 T H B B B H
16 IFK Varnamo 17 1 4 12 15 31 -16 7 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation