Kết quả Brommapojkarna vs IFK Goteborg, 19h00 ngày 01/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 12

  • Brommapojkarna vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 8'
    Ezekiel Alladoh
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Kolbeinn Thórdarson (Assist:Tobias Heintz)
  • 27'
    0-1
    Kolbeinn Thórdarson
  • 34'
    Nabil Bahoui
    0-1
  • 39'
    0-1
    Gustav Svensson
  • 42'
    0-2
    goal Kolbeinn Thórdarson (Assist:Eman Markovic)
  • 46'
    Adam Jakobsen  
    Ezekiel Alladoh  
    0-2
  • 46'
    Frederik Christensen  
    Kaare Barslund  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Adam Carlen
     Kolbeinn Thórdarson
  • 53'
    Anton Kurochkin  
    Victor Lind  
    0-2
  • 59'
    Even Hovland
    0-2
  • 60'
    0-2
     Anders Trondsen
     Noah Tolf
  • 63'
    Adam Jakobsen goal 
    1-2
  • 70'
    Wilmer Odefalk  
    Daleho Irandust  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Sebastian Clemmensen
     Seedy Jagne
  • 70'
    1-2
     Thomas Santos
     Eman Markovic
  • 75'
    Kamilcan Sever  
    Kevin Ackerman  
    1-2
  • 81'
    1-2
    Felix Eriksson
  • 84'
    1-2
    Adam Carlen
  • 88'
    1-2
     Linus Carlstrand
     Felix Eriksson
  • 90'
    1-2
    Tobias Heintz
  • 90'
    Alex Timossi Andersson
    1-2
  • 90'
    Anton Kurochkin
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Sebastian Clemmensen (Assist:Tobias Heintz)
  • Brommapojkarna vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna4-2-3-1
    25
    Davor Blazevic
    27
    Kaare Barslund
    3
    Even Hovland
    4
    Eric Bjorkander
    21
    Alex Timossi Andersson
    5
    Serge Junior Ngouali
    24
    Kevin Ackerman
    7
    Victor Lind
    39
    Nabil Bahoui
    19
    Daleho Irandust
    23
    Ezekiel Alladoh
    17
    Eman Markovic
    9
    Max Fenger
    14
    Tobias Heintz
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    15
    David Kjaer Kruse
    8
    Seedy Jagne
    18
    Felix Eriksson
    13
    Gustav Svensson
    5
    Jonas Bager
    22
    Noah Tolf
    25
    Elis Bishesari
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 40Leo Cavallius
    77Frederik Christensen
    32Oskar Cotton
    16Adam Jakobsen
    2Hlynur Freyr Karlsson
    17Anton Kurochkin
    10Wilmer Odefalk
    33Sion Oppong
    14Kamilcan Sever
    Benjamin Brantlind 26
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    Sebastian Clemmensen 7
    Linus Dahlgren 12
    Ben Magnusson 33
    David Mikhail 31
    Thomas Santos 29
    Anders Trondsen 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    IFK Goteborg
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 35
    Long pass
    25
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
4 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
5 Elfsborg 17 10 2 5 31 22 9 32 B H B T B T
6 GAIS 17 8 7 2 27 13 14 31 T T H T T T
7 Djurgardens 17 7 4 6 21 18 3 25 B H T B T T
8 IFK Goteborg 17 8 1 8 24 26 -2 25 T B T B T B
9 Hacken 17 6 4 7 25 31 -6 22 B B T T H B
10 Brommapojkarna 17 6 1 10 23 25 -2 19 B T T T B B
11 IFK Norrkoping FK 17 5 4 8 25 29 -4 19 B H B B T H
12 Halmstads 17 5 2 10 14 34 -20 17 T B T B H B
13 Degerfors IF 17 4 2 11 18 36 -18 14 B B B B B H
14 IK Sirius FK 17 3 4 10 22 30 -8 13 T H B B B B
15 Osters IF 17 3 4 10 12 23 -11 13 T H B B B H
16 IFK Varnamo 17 1 4 12 15 31 -16 7 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation