Kết quả Brommapojkarna vs IFK Goteborg, 19h00 ngày 01/06
Kết quả Brommapojkarna vs IFK Goteborg
Nhận định, Soi kèo Brommapojkarna vs Goteborg, 19h00 ngày 1/6: Đạp kẻ yếu, tìm sự sống
Đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.44X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna vs IFK Goteborg
-
Sân vận động: Grimsta IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
Brommapojkarna vs IFK Goteborg: Diễn biến chính
-
8'Ezekiel Alladoh0-0
-
24'0-1
Kolbeinn Thórdarson (Assist:Tobias Heintz)
-
27'0-1Kolbeinn Thórdarson
-
34'Nabil Bahoui0-1
-
39'0-1Gustav Svensson
-
42'0-2
Kolbeinn Thórdarson (Assist:Eman Markovic)
-
46'Adam Jakobsen
Ezekiel Alladoh0-2 -
46'Frederik Christensen
Kaare Barslund0-2 -
46'0-2Adam Carlen
Kolbeinn Thórdarson -
53'Anton Kurochkin
Victor Lind0-2 -
59'Even Hovland0-2
-
60'0-2Anders Trondsen
Noah Tolf -
63'Adam Jakobsen1-2
-
70'Wilmer Odefalk
Daleho Irandust1-2 -
70'1-2Sebastian Clemmensen
Seedy Jagne -
70'1-2Thomas Santos
Eman Markovic -
75'Kamilcan Sever
Kevin Ackerman1-2 -
81'1-2Felix Eriksson
-
84'1-2Adam Carlen
-
88'1-2Linus Carlstrand
Felix Eriksson -
90'1-2Tobias Heintz
-
90'Alex Timossi Andersson1-2
-
90'Anton Kurochkin1-2
-
90'1-3
Sebastian Clemmensen (Assist:Tobias Heintz)
-
Brommapojkarna vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị
-
Brommapojkarna4-2-3-125Davor Blazevic27Kaare Barslund3Even Hovland4Eric Bjorkander21Alex Timossi Andersson5Serge Junior Ngouali24Kevin Ackerman7Victor Lind39Nabil Bahoui19Daleho Irandust23Ezekiel Alladoh17Eman Markovic9Max Fenger14Tobias Heintz23Kolbeinn Thórdarson15David Kjaer Kruse8Seedy Jagne18Felix Eriksson13Gustav Svensson5Jonas Bager22Noah Tolf25Elis Bishesari
- Đội hình dự bị
-
40Leo Cavallius77Frederik Christensen32Oskar Cotton16Adam Jakobsen2Hlynur Freyr Karlsson17Anton Kurochkin10Wilmer Odefalk33Sion Oppong14Kamilcan SeverBenjamin Brantlind 26Adam Carlen 21Linus Carlstrand 16Sebastian Clemmensen 7Linus Dahlgren 12Ben Magnusson 33David Mikhail 31Thomas Santos 29Anders Trondsen 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergJens Berthel Askou
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê
-
BrommapojkarnaIFK Goteborg
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
23Sút Phạt21
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
335Số đường chuyền460
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
21Phạm lỗi23
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn6
-
-
22Ném biên21
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách8
-
-
35Long pass25
-
-
80Pha tấn công110
-
-
47Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển