Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brommapojkarna vs IFK Goteborg, 19h00 ngày 01/6
Kết quả Brommapojkarna vs IFK Goteborg
Nhận định, Soi kèo Brommapojkarna vs Goteborg, 19h00 ngày 1/6: Đạp kẻ yếu, tìm sự sống
Đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Brommapojkarna vs IFK Goteborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg trước đây
-
27/07/2024IFK Goteborg3 - 4Brommapojkarna1 - 1W
-
30/04/2024Brommapojkarna0 - 3IFK Goteborg0 - 1L
-
16/09/2023IFK Goteborg1 - 0Brommapojkarna0 - 0L
-
09/05/2023Brommapojkarna0 - 0IFK Goteborg0 - 0D
-
23/10/2018Brommapojkarna0 - 2IFK Goteborg0 - 1L
-
28/07/2018IFK Goteborg3 - 0Brommapojkarna1 - 0L
-
17/08/2014IFK Goteborg3 - 0Brommapojkarna1 - 0L
-
15/04/2014Brommapojkarna1 - 1IFK Goteborg0 - 1D
-
13/07/2013Brommapojkarna2 - 1IFK Goteborg2 - 0W
-
16/03/2018IFK Goteborg3 - 0Brommapojkarna2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Brommapojkarna (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và IFK Goteborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | T B T T T H |
2 | AIK Solna | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 9 | 8 | 26 | H T H H H T |
3 | Elfsborg | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 13 | 12 | 25 | B T T T T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | T H T H B T |
5 | Malmo FF | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | B T H T H B |
6 | IFK Goteborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B B B T T |
7 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T H T |
8 | Hacken | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 15 | H T B H T H |
9 | Djurgardens | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 15 | H T B B H T |
10 | IFK Norrkoping FK | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 20 | 0 | 14 | T B H B T H |
11 | Degerfors IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 | B H B T B B |
12 | Brommapojkarna | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 10 | T B B B B B |
13 | Halmstads | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T T B B B |
14 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển