Kết quả St. Louis City vs Los Angeles Galaxy, 04h00 ngày 15/06
Kết quả St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
Nhận định, Soi kèo Saint Louis City vs Los Angeles Galaxy 3h30 ngày 15/6: Không có bất ngờ
Đối đầu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.75
0.74U 2.75
1.111
2.40X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
St. Louis City vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
35'Joao Klauss De Mello (Assist:Marcel Hartel)1-0
-
41'1-1
Gabriel Fortes Chaves (Assist:Marco Reus)
-
46'Conrad Wallem
Alfredo Morales1-1 -
47'Joao Klauss De Mello (Assist:Celio Pompeu)2-1
-
52'2-2
Matheus Nascimento de Paula (Assist:Marco Reus)
-
59'2-2Lucas Agustin Sanabria Magole
-
61'Cedric Teuchert
Simon Becher2-2 -
61'Joseph Zalinsky
Tomas Totland2-2 -
66'Jake Girdwood Reich
Conrad Wallem2-2 -
67'2-2Tucker Lepley
Marco Reus -
77'2-2Carlos Emiro Torres Garces
Lucas Agustin Sanabria Magole -
77'2-2Christian Ramirez
Matheus Nascimento de Paula -
87'2-3
Gabriel Fortes Chaves
-
90'Joao Klauss De Mello (Assist:Timo Baumgartl)3-3
-
90'3-3Tucker Lepley
-
90'Xande Silva
Kyle Hiebert3-3 -
90'3-3Mauricio Cuevas
Gabriel Fortes Chaves
-
St. Louis City vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-2-3-11Roman Burki99Jayden Reid32Timo Baumgartl22Kyle Hiebert14Tomas Totland27Alfredo Morales20Akil Watts12Celio Pompeu17Marcel Hartel11Simon Becher9Joao Klauss De Mello9Matheus Nascimento de Paula11Gabriel Fortes Chaves18Marco Reus28Joseph Paintsil8Lucas Agustin Sanabria Magole16Isaiah Parente2Miki Yamane5Mathias Zanka Jorgensen4Maya Yoshida14John Nelson1Novak Micovic
- Đội hình dự bị
-
3Jake Girdwood Reich36Cedric Teuchert6Conrad Wallem45Xande Silva71Joseph Zalinsky7Tomas Ostrak39Ben Lundt38Jannes Horn15Joshua YaroCarlos Emiro Torres Garces 25Mauricio Cuevas 19Christian Ramirez 17Tucker Lepley 21Julian Aude 3Eriq Zavaleta 15John McCarthy 77Ruben Ramos Jr. 24Elijah Wynder 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityLos Angeles Galaxy
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút5
-
-
10Sút Phạt6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
447Số đường chuyền498
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
23Đánh đầu13
-
-
12Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn11
-
-
12Ném biên18
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass24
-
-
87Pha tấn công101
-
-
59Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs