Kết quả Chicago Fire vs New York Red Bulls, 07h40 ngày 27/07
Kết quả Chicago Fire vs New York Red Bulls
Đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202507:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 3
1.03U 3
0.781
1.87X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 25
-
Chicago Fire vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
35'0-0Wikelman Carmona
Dennis Gjengaar -
42'Hugo Cuypers Penalty awarded0-0
-
44'Hugo Cuypers1-0
-
62'Rominigue Kouame
Brian Gutierrez1-0 -
62'Omar Gonzalez
Carlos Teran1-0 -
62'Maren Haile-Selassie
Philip Zinckernagel1-0 -
66'1-0Julian Hall
Daniel Edelman -
66'1-0Dylan Nealis
Omar Valencia -
74'Mauricio Pineda
Dje D'Avilla1-0 -
78'Jonathan Dean
Andrew Gutman1-0 -
82'1-0Rafael Mosquera
Kyle Duncan -
82'1-0Serge Ngoma
Mohammed Sofo -
89'1-0Emil Forsberg
-
Chicago Fire vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-3-31Chris Brady15Andrew Gutman3Jack Elliott4Carlos Teran2Leonardo Barroso17Brian Gutierrez42Dje D'Avilla35Sergio Oregel19Jonathan Bamba9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel13Eric Maxim Choupo-Moting22Dennis Gjengaar10Emil Forsberg37Mohammed Sofo48Ronald Donkor75Daniel Edelman6Kyle Duncan3Noah Eile42Alexander Hack5Omar Valencia31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
6Rominigue Kouame7Maren Haile-Selassie22Mauricio Pineda34Omar Gonzalez24Jonathan Dean26Omari Glasgow23Kellyn Acosta25Jeffrey Joseph Gal12Tom BarlowRafael Mosquera 79Serge Ngoma 81Dylan Nealis 12Julian Hall 16Wikelman Carmona 19Tim Parker 26AJ Marcucci 1Sean Nealis 15Peter Stroud 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Chicago FireNew York Red Bulls
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
514Số đường chuyền491
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
12Đánh đầu8
-
-
5Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua6
-
-
24Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn7
-
-
17Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công22
-
-
13Thử thách7
-
-
21Long pass25
-
-
86Pha tấn công109
-
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs