Kết quả Inter Miami vs FC Cincinnati, 06h20 ngày 27/07
Kết quả Inter Miami vs FC Cincinnati
Nhận định, Soi kèo Inter Miami vs Cincinnati 6h15 ngày 27/7: Bất phân thắng bại
Đối đầu Inter Miami vs FC Cincinnati
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202506:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 3.25
0.77U 3.25
0.911
1.73X
4.202
3.90Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.03O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Chase Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 25
-
Inter Miami vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
7'Benjamin Cremaschi0-0
-
Inter Miami CF vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-2-3-134Rocco Rios Novo30Benjamin Cremaschi2Gonzalo Lujan Melli6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt5Sergi Busquets Burgos55Federico Redondo14Pabrice Picault8Telasco Jose Segovia Perez21Tadeo Allende9Luis Suarez85Kei Kamara22Gerardo Valenzuela10Evander da Silva Ferreira91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha27Brian Anunga Tah23Lucas Orellano12Miles Robinson21Matthew Miazga29Lukas Ahlefeld Engel18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
42Yannick Bright32Noah Allen25William Paul Yarbrough Story15Ryan Sailor41David Ruiz81Santiago Morales76Cezar Abadia-RedaBrad Smith 14Sergi Santos 17Alvas Powell 2Corey Baird 11Teenage Hadebe 16Kenji Mboma 35Gilberto Flores 3Evan Michael Louro 13Nick Hagglund 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiFC Cincinnati
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
0Sút Phạt4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
132Số đường chuyền145
-
-
91%Chuyền chính xác89%
-
-
4Phạm lỗi0
-
-
1Việt vị0
-
-
6Đánh đầu9
-
-
3Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn2
-
-
3Ném biên10
-
-
7Cản phá thành công0
-
-
2Thử thách1
-
-
11Long pass11
-
-
34Pha tấn công33
-
-
16Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs