Kết quả Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes, 08h30 ngày 27/07
Kết quả Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.91X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 25
-
Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
9'Noel Caliskan0-0
-
24'Zavier Gozo0-0
-
33'0-0Ian Harkes
-
42'0-0Bruno Wilson
-
42'Diego Luna0-0
-
45'0-0Reid Roberts
-
51'0-1
Josef Martinez (Assist:Cristian Arango)
-
53'0-1Max Floriani
-
57'Jamar Ricketts(OW)1-1
-
58'1-1Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
Max Floriani -
68'Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Emeka Eneli1-1 -
68'1-1Mark Anthony Kaye
Ian Harkes -
68'1-1David Romney
Jamar Ricketts -
79'Dominik Marczuk
Zavier Gozo1-1 -
79'Ariath Piol
William Agada1-1 -
79'1-1Niko Tsakiris
Beau Leroux -
80'1-1Ousseni Bouda
Cristian Espinoza -
81'Braian Oscar Ojeda Rodriguez (Assist:Pablo Ruiz Barrero)2-1
-
83'2-1Reid Roberts
-
83'Dominik Marczuk2-1
-
89'Bode Hidalgo
Diego Luna2-1 -
90'Rafael Cabral Barbosa2-1
-
Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-4-21Rafael Cabral Barbosa29Sam Junqua26Philip Quinton15Justen Glad92Noel Caliskan10Diogo Goncalves7Pablo Ruiz Barrero14Emeka Eneli8Diego Luna72Zavier Gozo9William Agada10Cristian Espinoza17Josef Martinez9Cristian Arango22DeJuan Jones34Beau Leroux6Ian Harkes2Jamar Ricketts25Max Floriani4Bruno Wilson18Reid Roberts42Daniel
- Đội hình dự bị
-
6Braian Oscar Ojeda Rodriguez11Dominik Marczuk19Bode Hidalgo23Ariath Piol36Jesus Barea24Max Kerkvliet3Kobi Joseph Henry77Johnny RussellAntonio Josenildo Rodrigues de Oliveira 26Ousseni Bouda 11Mark Anthony Kaye 14David Romney 12Niko Tsakiris 30Paul Marie 3Earl Edwards 36Nick Lima 24Preston Judd 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniBruce Arena
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeSan Jose Earthquakes
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
12Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
518Số đường chuyền347
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
10Đánh đầu18
-
-
4Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn9
-
-
23Ném biên10
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass14
-
-
74Pha tấn công86
-
-
35Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs