Phong độ San Jose Earthquakes gần đây, KQ San Jose Earthquakes mới nhất
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
14/06/2025Portland TimbersSan Jose Earthquakes 10 - 0D
-
01/06/20251 St. Louis CitySan Jose Earthquakes1 - 0L
-
29/05/2025Los Angeles GalaxySan Jose Earthquakes0 - 0W
-
25/05/2025San Jose EarthquakesHouston Dynamo0 - 1D
-
18/05/2025New England RevolutionSan Jose Earthquakes0 - 0D
-
15/05/2025San Jose EarthquakesInter Miami3 - 2D
-
11/05/2025Colorado RapidsSan Jose Earthquakes0 - 1W
-
04/05/2025San Jose EarthquakesPortland Timbers3 - 1W
-
21/05/2025San Jose EarthquakesPortland Timbers0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
08/05/20251 San Jose EarthquakesSacramento Republic FC2 - 0W
Thống kê phong độ San Jose Earthquakes gần đây, KQ San Jose Earthquakes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ San Jose Earthquakes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mỹ | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Mỹ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Portland TimbersSan Jose Earthquakes 10 - 0D
-
01/06/20251 St. Louis CitySan Jose Earthquakes1 - 0L
-
29/05/2025Los Angeles GalaxySan Jose Earthquakes0 - 0W
-
25/05/2025San Jose EarthquakesHouston Dynamo0 - 1D
-
18/05/2025New England RevolutionSan Jose Earthquakes0 - 0D
-
15/05/2025San Jose EarthquakesInter Miami3 - 2D
-
11/05/2025Colorado RapidsSan Jose Earthquakes0 - 1W
-
04/05/2025San Jose EarthquakesPortland Timbers3 - 1W
-
21/05/2025San Jose EarthquakesPortland Timbers0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
08/05/20251 San Jose EarthquakesSacramento Republic FC2 - 0W
- Kết quả San Jose Earthquakes mới nhất ở giải VĐQG Mỹ
- Kết quả San Jose Earthquakes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Jose Earthquakes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Jose Earthquakes (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
San Jose Earthquakes (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
6 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
7 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: