Kết quả FC Dallas vs San Jose Earthquakes, 09h00 ngày 26/06
Kết quả FC Dallas vs San Jose Earthquakes
Nhận định, Soi kèo FC Dallas vs San Jose Earthquakes 7h30 ngày 26/6: Ba điểm cho chủ nhà
Đối đầu FC Dallas vs San Jose Earthquakes
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.89O 3
0.86U 3
0.981
2.12X
3.802
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 19
-
FC Dallas vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
30'Petar Musa (Assist:Luciano Federico Acosta)1-0
-
45'1-0Daniel Munie
-
45'Bernard Kamungo
Anderson Andres Julio Santos1-0 -
50'1-1
Cristian Arango (Assist:Cristian Espinoza)
-
57'1-2
Josef Martinez (Assist:Cristian Espinoza)
-
61'Kaick
Sebastian Lletget1-2 -
61'Logan Farrington
Pedrinho1-2 -
68'Shaquell Moore2-2
-
76'2-2Mark Anthony Kaye
Ian Harkes -
76'2-2Max Floriani
Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira -
76'2-3
Beau Leroux
-
79'Kaick2-3
-
80'2-3Cristian Arango
-
82'2-3Preston Judd
Josef Martinez -
85'Sebastien Ibeagha2-3
-
87'Lalas Abubakar
Marco Farfan2-3 -
88'2-3Ousseni Bouda
Cristian Arango -
90'2-4
Mark Anthony Kaye (Assist:DeJuan Jones)
-
90'2-4Mark Anthony Kaye
-
FC Dallas vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas4-2-3-11Maarten Paes4Marco Farfan25Sebastien Ibeagha22Álvaro Augusto18Shaquell Moore8Sebastian Lletget6Patrickson Delgado20Pedrinho10Luciano Federico Acosta11Anderson Andres Julio Santos9Petar Musa10Cristian Espinoza17Josef Martinez9Cristian Arango22DeJuan Jones34Beau Leroux6Ian Harkes94Vitor Costa de Brito26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira5Daniel Munie12David Romney42Daniel
- Đội hình dự bị
-
5Lalas Abubakar77Bernard Kamungo23Logan Farrington55Kaick16Tsiki Ntsabeleng32Nolan Norris30Michael Collodi7Leonardo Alves Chu Franco51Anthony RamirezOusseni Bouda 11Mark Anthony Kaye 14Max Floriani 25Preston Judd 19Amahl Pellegrino 7Earl Edwards 36Benjamin Kikanovic 28Nick Fernandez 20Reid Roberts 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric QuillBruce Arena
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
FC DallasSan Jose Earthquakes
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút24
-
-
8Sút trúng cầu môn10
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút8
-
-
11Sút Phạt13
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
328Số đường chuyền621
-
-
77%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu34
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn9
-
-
13Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
19Long pass21
-
-
66Pha tấn công110
-
-
32Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs