Kết quả San Jose Earthquakes vs FC Dallas, 09h30 ngày 17/07
Kết quả San Jose Earthquakes vs FC Dallas
Nhận định, Soi kèo San Jose Earthquakes vs Dallas 9h30 ngày 17/7: Bất phân thắng bại
Đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Dallas
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 3.5
0.90U 3.5
0.771
1.62X
4.332
4.50Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 1.5
1.07U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs FC Dallas
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
San Jose Earthquakes vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
21'Ian Harkes (Assist:Josef Martinez)1-0
-
33'Vitor Costa de Brito1-0
-
34'David Romney
Vitor Costa de Brito1-0 -
45'Cristian Espinoza1-0
-
45'1-1
Petar Musa
-
66'Ousseni Bouda
Niko Tsakiris1-1 -
68'Ian Harkes1-1
-
76'1-1Logan Farrington
Bernard Kamungo -
77'Jack Skahan
Beau Leroux1-1 -
77'Preston Judd
Reid Roberts1-1 -
80'Bruno Wilson1-1
-
85'Daniel1-1
-
85'1-2
Petar Musa (Assist:Ramiro Moschen Benetti)
-
86'Josef Martinez (Assist:Jack Skahan)2-2
-
90'2-2Osaze Urhoghide
Joshua Torquato -
90'2-2Tarik Scott
Patrickson Delgado
-
San Jose Earthquakes vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes3-5-242Daniel18Reid Roberts4Bruno Wilson26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira94Vitor Costa de Brito6Ian Harkes30Niko Tsakiris34Beau Leroux10Cristian Espinoza9Cristian Arango17Josef Martinez6Patrickson Delgado9Petar Musa77Bernard Kamungo18Shaquell Moore55Kaick17Ramiro Moschen Benetti24Joshua Torquato5Lalas Abubakar25Sebastien Ibeagha4Marco Farfan1Maarten Paes
- Đội hình dự bị
-
11Ousseni Bouda12David Romney16Jack Skahan19Preston Judd14Mark Anthony Kaye24Nick Lima36Earl Edwards25Max Floriani2Jamar RickettsTarik Scott 41Osaze Urhoghide 3Logan Farrington 23Álvaro Augusto 22Tsiki Ntsabeleng 16Michael Collodi 30Sebastian Lletget 8Anthony Ramirez 51Samuel Sarver 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruce ArenaEric Quill
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesFC Dallas
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
18Sút Phạt19
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
527Số đường chuyền310
-
-
83%Chuyền chính xác66%
-
-
19Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị6
-
-
37Đánh đầu32
-
-
21Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
1Đánh chặn10
-
-
16Ném biên16
-
-
0Woodwork2
-
-
7Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass15
-
-
31Pha tấn công32
-
-
12Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs