Kết quả San Jose Earthquakes vs FC Dallas, 09h30 ngày 17/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23

  • San Jose Earthquakes vs FC Dallas: Diễn biến chính

  • 21'
    Ian Harkes (Assist:Josef Martinez) goal 
    1-0
  • 33'
    Vitor Costa de Brito
    1-0
  • 34'
    David Romney  
    Vitor Costa de Brito  
    1-0
  • 45'
    Cristian Espinoza
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Petar Musa
  • 66'
    Ousseni Bouda  
    Niko Tsakiris  
    1-1
  • 68'
    Ian Harkes
    1-1
  • 76'
    1-1
     Logan Farrington
     Bernard Kamungo
  • 77'
    Jack Skahan  
    Beau Leroux  
    1-1
  • 77'
    Preston Judd  
    Reid Roberts  
    1-1
  • 80'
    Bruno Wilson
    1-1
  • 85'
    Daniel
    1-1
  • 85'
    1-2
    goal Petar Musa (Assist:Ramiro Moschen Benetti)
  • 86'
    Josef Martinez (Assist:Jack Skahan) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
     Osaze Urhoghide
     Joshua Torquato
  • 90'
    2-2
     Tarik Scott
     Patrickson Delgado
  • San Jose Earthquakes vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị

  • San Jose Earthquakes3-5-2
    42
    Daniel
    18
    Reid Roberts
    4
    Bruno Wilson
    26
    Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
    94
    Vitor Costa de Brito
    6
    Ian Harkes
    30
    Niko Tsakiris
    34
    Beau Leroux
    10
    Cristian Espinoza
    9
    Cristian Arango
    17
    Josef Martinez
    6
    Patrickson Delgado
    9
    Petar Musa
    77
    Bernard Kamungo
    18
    Shaquell Moore
    55
    Kaick
    17
    Ramiro Moschen Benetti
    24
    Joshua Torquato
    5
    Lalas Abubakar
    25
    Sebastien Ibeagha
    4
    Marco Farfan
    1
    Maarten Paes
    FC Dallas3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Ousseni Bouda
    12David Romney
    16Jack Skahan
    19Preston Judd
    14Mark Anthony Kaye
    24Nick Lima
    36Earl Edwards
    25Max Floriani
    2Jamar Ricketts
    Tarik Scott 41
    Osaze Urhoghide 3
    Logan Farrington 23
    Álvaro Augusto 22
    Tsiki Ntsabeleng 16
    Michael Collodi 30
    Sebastian Lletget 8
    Anthony Ramirez 51
    Samuel Sarver 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruce Arena
    Eric Quill
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • San Jose Earthquakes vs FC Dallas: Số liệu thống kê

  • San Jose Earthquakes
    FC Dallas
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 527
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 37
    Long pass
    15
  •  
     
  • 31
    Pha tấn công
    32
  •  
     
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 25 15 5 5 43 24 19 50 B B T T H T
2 FC Cincinnati 25 15 4 6 39 31 8 49 T T B T T H
3 Nashville 25 14 5 6 42 26 16 47 T T B T T B
4 Columbus Crew 25 12 8 5 41 36 5 44 T H T B T B
5 Inter Miami CF 22 12 6 4 49 34 15 42 T T T B T H
6 Orlando City 25 11 8 6 46 33 13 41 B H H B T T
7 Charlotte FC 25 12 2 11 43 39 4 38 B H T T T T
8 New York City FC 24 11 5 8 34 29 5 38 B T B T H T
9 Chicago Fire 24 10 5 9 45 40 5 35 T B B H T T
10 New York Red Bulls 25 9 6 10 39 36 3 33 H H B T B B
11 New England Revolution 24 6 7 11 31 35 -4 25 B B H B B B
12 Toronto FC 24 5 6 13 25 32 -7 21 T B H T B B
13 Atlanta United 24 4 9 11 29 45 -16 21 B H H H B H
14 DC United 25 4 7 14 22 49 -27 19 B H B B B B
15 Montreal Impact 25 4 6 15 23 46 -23 18 T B H B B T
1 San Diego FC 25 14 4 7 48 32 16 46 T B T B H T
2 Vancouver Whitecaps 24 13 6 5 42 26 16 45 T B B T H T
3 Minnesota United FC 25 12 8 5 42 28 14 44 H T T B H T
4 Seattle Sounders 24 10 8 6 39 35 4 38 T H T H T H
5 Portland Timbers 24 10 7 7 33 32 1 37 B T B B H T
6 Los Angeles FC 22 10 6 6 39 28 11 36 B T T T H B
7 Austin FC 23 9 6 8 21 26 -5 33 T T B H T T
8 Real Salt Lake 24 9 4 11 26 30 -4 31 H T T T B T
9 Colorado Rapids 25 8 6 11 31 39 -8 30 H B B T H B
10 San Jose Earthquakes 25 7 8 10 47 44 3 29 H H B H B B
11 Houston Dynamo 24 7 6 11 30 39 -9 27 B T T B B H
12 FC Dallas 24 6 7 11 35 45 -10 25 B B B H T B
13 Sporting Kansas City 24 6 6 12 36 45 -9 24 T H T B H B
14 St. Louis City 24 4 6 14 24 40 -16 18 B B B T B B
15 Los Angeles Galaxy 24 3 7 14 28 48 -20 16 B H T T B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs