New York Red Bulls: tin tức, thông tin website facebook
CLB New York Red Bulls: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | New York Red Bulls |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994 |
Bóng đá quốc gia nào? | Mỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Mỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | One Harmon Plaza Third Floor Secaucus, NJ, 07094 Phone: (201) 583-7000 Fax: (201) 583-7055 |
Sân vận động | Red Bull Arena |
Sức chứa sân vận động | 25,576 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sandro Schwarz |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.metrostars.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả New York Red Bulls mới nhất
-
15/06 07:30Austin FCNew York Red Bulls1 - 1Vòng 18
-
01/06 06:30New York Red BullsAtlanta United2 - 0Vòng 17
-
29/05 06:30New York Red BullsCharlotte FC2 - 1Vòng 16
-
25/05 06:30DC UnitedNew York Red Bulls0 - 1Vòng 5
-
18/05 03:30New York City FCNew York Red Bulls1 - 0Vòng 5
-
15/05 07:30NashvilleNew York Red Bulls1 - 0Vòng 5
-
11/05 06:30New York Red BullsLos Angeles Galaxy3 - 0Vòng 5
-
04/05 06:30Inter MiamiNew York Red Bulls3 - 1Vòng 5
-
22/05 06:30New York Red BullsFC Dallas 10 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
07/05 08:40Colorado Springs Switchbacks FCNew York Red Bulls0 - 2
Lịch thi đấu New York Red Bulls sắp tới
-
26/06 06:30Toronto FCNew York Red Bulls? - ?Vòng 6
-
29/06 06:30New York Red BullsMinnesota United FC? - ?Vòng 6
-
06/07 09:30San Jose EarthquakesNew York Red Bulls? - ?Vòng 7
-
13/07 06:30Philadelphia UnionNew York Red Bulls? - ?Vòng 7
-
17/07 06:30New York Red BullsNew England Revolution? - ?Vòng 7
-
20/07 06:30New York Red BullsInter Miami? - ?Vòng 7
-
27/07 07:30Chicago FireNew York Red Bulls? - ?Vòng 25
-
11/08 05:00New York Red BullsReal Salt Lake? - ?Vòng 26
-
17/08 06:30New York Red BullsPhiladelphia Union? - ?Vòng 8
-
09/07 03:00Philadelphia UnionNew York Red Bulls? - ?
BXH VĐQG Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs