Kết quả Philadelphia Union vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 13/07
Kết quả Philadelphia Union vs New York Red Bulls
Đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.91O 2.5
0.83U 2.5
1.011
2.00X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 22
-
Philadelphia Union vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
9'Indiana Vassilev1-0
-
Philadelphia Union vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-4-218Andre Blake27Kai Wagner29Olwethu Makhanya5Jakob Glesnes26Nathan Harriel19Indiana Vassilev4Jovan Lukic21Danley Jean Jacques33Quinn Sullivan9Thai Baribo20Bruno Damiani13Eric Maxim Choupo-Moting19Wikelman Carmona10Emil Forsberg37Mohammed Sofo8Peter Stroud75Daniel Edelman6Kyle Duncan3Noah Eile15Sean Nealis42Alexander Hack31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
14Jeremy Rafanello55Sal Olivas25Chris Donovan11Alejandro Bedoya39Francis Westfield15Olivier Mbaissidara Mbaizo76Andrew Rick6Cavan Sullivan16Benjamin BenderDennis Gjengaar 22Ronald Donkor 48Julian Hall 16Omar Valencia 5Wiktor Bogacz 7Benedetti Nehuen 39Tim Parker 26Dylan Nealis 12AJ Marcucci 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionNew York Red Bulls
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút0
-
-
1Sút Phạt2
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
125Số đường chuyền65
-
-
77%Chuyền chính xác54%
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu7
-
-
6Đánh đầu thành công4
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công1
-
-
6Ném biên5
-
-
3Cản phá thành công1
-
-
6Thử thách5
-
-
2Long pass3
-
-
34Pha tấn công17
-
-
10Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs