Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Philadelphia Union vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 13/7
Kết quả Philadelphia Union vs New York Red Bulls
Đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Philadelphia Union vs New York Red Bulls
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls trước đây
-
01/09/2024New York Red Bulls0 - 2Philadelphia Union0 - 2W
-
07/07/2024Philadelphia Union0 - 0New York Red Bulls0 - 0D
-
04/09/2023Philadelphia Union4 - 1New York Red Bulls1 - 1W
-
07/05/2023New York Red Bulls0 - 1Philadelphia Union0 - 1W
-
04/09/2022New York Red Bulls0 - 2Philadelphia Union0 - 0W
-
15/05/2022Philadelphia Union1 - 1New York Red Bulls0 - 0D
-
21/11/2021Philadelphia Union0 - 0New York Red Bulls0 - 0D
-
30/09/2021New York Red Bulls1 - 1Philadelphia Union1 - 1D
-
09/07/2021New York Red Bulls1 - 1Philadelphia Union0 - 0D
-
09/08/2023Philadelphia Union1 - 1New York Red Bulls0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls
- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 4 | 5 | 0 |
Leagues Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Philadelphia Union (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Philadelphia Union (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Philadelphia Union thắng
Bại: là số trận Philadelphia Union thua
Thắng: là số trận Philadelphia Union thắng
Bại: là số trận Philadelphia Union thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Philadelphia Union và New York Red Bulls trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 21 | 13 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 42 | H B T T T T |
2 | Nashville | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H H T T T T |
3 | Philadelphia Union | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T H T T B B |
4 | Columbus Crew | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 27 | 7 | 38 | H B T T T H |
5 | Inter Miami CF | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 29 | 13 | 35 | B H T T T T |
6 | Orlando City | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 34 | B B T T B H |
7 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
8 | New York Red Bulls | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 30 | T T B H H H |
9 | Chicago Fire | 20 | 8 | 4 | 8 | 39 | 36 | 3 | 28 | T T B B T B |
10 | Charlotte FC | 21 | 8 | 2 | 11 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B B B H |
11 | New England Revolution | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 24 | T B B H B B |
12 | DC United | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 39 | -22 | 19 | H T B B B H |
13 | Atlanta United | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 37 | -15 | 18 | T T B B B H |
14 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
15 | CF Montreal | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 40 | -22 | 14 | B B T B T B |
1 | San Diego FC | 21 | 12 | 3 | 6 | 44 | 29 | 15 | 39 | B T T T T B |
2 | Vancouver Whitecaps | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T B B T B |
3 | Minnesota United FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 37 | H T B T H T |
4 | Portland Timbers | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 28 | 2 | 33 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 30 | T T B B T H |
6 | Los Angeles FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 24 | 9 | 29 | T H H T B T |
7 | San Jose Earthquakes | 21 | 7 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 28 | T B H T H H |
8 | Houston Dynamo | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 34 | -5 | 26 | T B B B T T |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Colorado Rapids | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 26 | B B T H B B |
11 | Sporting Kansas City | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 38 | -5 | 23 | T B B T H T |
12 | Real Salt Lake | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H B T H T |
13 | FC Dallas | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T B B B |
14 | St. Louis City | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 15 | T B H B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 21 | 2 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 12 | B T H B H T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: