Kết quả Toronto FC vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 26/06
Kết quả Toronto FC vs New York Red Bulls
Nhận định, Soi kèo Toronto vs New York Red Bulls, 6h30 ngày 26/06: Đội khách có lợi thế
Đối đầu Toronto FC vs New York Red Bulls
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.00X
3.202
2.25Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 19
-
Toronto FC vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
Toronto FC vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC3-5-21Sean Johnson17Sigurd Rosted5Kevin Long12Zane Monlouis28Raoul Petretta23Maxime Dominguez14Alonso Coello8Matthew Longstaff11Derrick Etienne7Theo Corbeanu9Ola Brynhildsen9Lewis Morgan37Mohammed Sofo10Emil Forsberg19Wikelman Carmona20Felipe Carballo Ares75Daniel Edelman6Kyle Duncan3Noah Eile42Alexander Hack44Raheem Edwards31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
29Deandre Kerr6Kosi Thompson76Lazar Stefanovic16Tyrese Spicer78Malik Henry24Lorenzo Insigne38Charles Sharp74Michael Sullivan90Luka GavranDennis Gjengaar 22Serge Ngoma 81Ronald Donkor 48Julian Hall 16Omar Valencia 5Wiktor Bogacz 7Tim Parker 26Sean Nealis 15AJ Marcucci 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robin FraserSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Toronto FCNew York Red Bulls
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
95Số đường chuyền80
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
0Việt vị2
-
-
2Đánh đầu4
-
-
1Đánh đầu thành công2
-
-
4Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn1
-
-
9Ném biên8
-
-
4Cản phá thành công1
-
-
3Thử thách4
-
-
5Long pass4
-
-
6Pha tấn công11
-
-
0Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs