Kết quả New York Red Bulls vs Atlanta United, 06h30 ngày 01/06
Kết quả New York Red Bulls vs Atlanta United
Nhận định, Soi kèo New York Red Bulls vs Atlanta United 6h30 ngày 1/6: Nỗi lo sân khách
Đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.75
0.94U 2.75
0.901
1.87X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1
0.66U 1
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Atlanta United
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 17
-
New York Red Bulls vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
3'Cameron Harper1-0
-
New York Red Bulls vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-3-2-131Carlos Miguel5Omar Valencia42Alexander Hack3Noah Eile6Kyle Duncan8Peter Stroud75Daniel Edelman19Wikelman Carmona10Emil Forsberg17Cameron Harper13Eric Maxim Choupo-Moting19Emmanuel Latte Lath10Miguel Angel Almiron Rejala9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk99Bartosz Slisz35Ajani Fortune18Pedro Miguel Santos Amador47Matthew Edwards3Derrick Williams44Luis Alfonso Abram Ugarelli1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
44Raheem Edwards22Dennis Gjengaar15Sean Nealis81Serge Ngoma37Mohammed Sofo26Tim Parker1AJ Marcucci48Ronald Donkor7Wiktor BogaczEdwin Mosquera 70Mateusz Klich 43Jamal Thiare 14Noah Cobb 24Brooks Lennon 11Jayden Hibbert 42Luke Brennan 20Ronald Hernandez 2William Reilly 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzRonny Deila
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsAtlanta United
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút Phạt2
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
60Số đường chuyền69
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
2Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
1Cứu thua0
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
2Đánh chặn3
-
-
1Ném biên2
-
-
0Cản phá thành công1
-
-
0Thử thách1
-
-
2Long pass6
-
-
22Pha tấn công8
-
-
1Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs