Kết quả Austin FC vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 15/06
Kết quả Austin FC vs New York Red Bulls
Nhận định, Soi kèo Austin vs New York Red Bulls 7h30 ngày 15/6: Vị khách cứng đầu
Đối đầu Austin FC vs New York Red Bulls
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.25
0.75U 2.25
0.931
2.25X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
Austin FC vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
6'Guilherme Biro Trindade Dubas (Assist:Owen Wolff)1-0
-
17'1-0Mohammed Sofo
Cameron Harper -
21'Mikkel Desler1-0
-
23'1-1Brandon Vazquez(OW)
-
37'1-1Peter Stroud
-
51'Brandon Vazquez (Assist:Osman Bukari)2-1
-
56'2-1Felipe Carballo Ares
Peter Stroud -
56'2-1Lewis Morgan
Eric Maxim Choupo-Moting -
70'Myrto Uzuni
Mikkel Desler2-1 -
71'Ilie Sanchez Farres
Besard Sabovic2-1 -
76'2-1Julian Hall
Wikelman Carmona -
76'2-1Dennis Gjengaar
Raheem Edwards -
80'2-1Noah Eile
-
81'Jader Rafael Obrian
Osman Bukari2-1 -
83'Robert Taylor
Brandon Vazquez2-1 -
84'Daniel Pereira2-1
-
87'Zan Kolmanic
Guilherme Biro Trindade Dubas2-1 -
90'2-1Alexander Hack
-
Austin FC vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-4-21Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas4Brendan Hines-Ike5Oleksandr Svatok3Mikkel Desler17Jon Gallagher14Besard Sabovic8Daniel Pereira11Osman Bukari33Owen Wolff9Brandon Vazquez13Eric Maxim Choupo-Moting17Cameron Harper10Emil Forsberg19Wikelman Carmona75Daniel Edelman8Peter Stroud6Kyle Duncan3Noah Eile42Alexander Hack44Raheem Edwards31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
10Myrto Uzuni7Jader Rafael Obrian16Robert Taylor23Zan Kolmanic6Ilie Sanchez Farres20Nicolas Dubersarsky21Diego Rubio Kostner40Nicolas Van Rijn Portabella30Stefan ClevelandDennis Gjengaar 22Julian Hall 16Felipe Carballo Ares 20Lewis Morgan 9Mohammed Sofo 37AJ Marcucci 1Sean Nealis 15Ronald Donkor 48Tim Parker 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Austin FCNew York Red Bulls
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút7
-
-
12Sút Phạt20
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
399Số đường chuyền463
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
27Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
0Đánh chặn5
-
-
13Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass13
-
-
37Pha tấn công47
-
-
26Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs