Kết quả New York Red Bulls vs New England Revolution, 06h30 ngày 17/07
Kết quả New York Red Bulls vs New England Revolution
Đối đầu New York Red Bulls vs New England Revolution
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.75
0.92U 2.75
0.761
1.80X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs New England Revolution
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
New York Red Bulls vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
5'0-1
Leonardo Campana Romero
-
New York Red Bulls vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-2-3-131Carlos Miguel5Omar Valencia3Noah Eile15Sean Nealis6Kyle Duncan75Daniel Edelman48Ronald Donkor19Wikelman Carmona10Emil Forsberg37Mohammed Sofo13Eric Maxim Choupo-Moting9Leonardo Campana Romero41Luca Langoni10Carles Gil de Pareja Vicent15Brandon Bye8Matt Polster80Alhassan Yusuf25Peyton Miller3Brayan Ceballos5Keegan Hughes4Tanner Beason31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
44Raheem Edwards42Alexander Hack22Dennis Gjengaar16Julian Hall7Wiktor Bogacz26Tim Parker12Dylan Nealis1AJ Marcucci8Peter StroudTomas Chancalay 7Ilay Feingold 12Will Sands 23Wyatt Omsberg 16Luis Mario Diaz Espinoza 11Maximiliano Urruti Mussa 37Andrew Farrell 88Alex Bono 24Jackson Yueill 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsNew England Revolution
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
74Số đường chuyền88
-
-
86%Chuyền chính xác91%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
3Đánh đầu5
-
-
0Đánh đầu thành công4
-
-
5Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn1
-
-
3Ném biên1
-
-
5Cản phá thành công1
-
-
1Thử thách2
-
-
4Long pass6
-
-
20Pha tấn công11
-
-
6Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 23 | 14 | 4 | 5 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T B B T T |
2 | FC Cincinnati | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 31 | 7 | 45 | T T T T B T |
3 | Nashville | 23 | 13 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 44 | T T T T B T |
4 | Columbus Crew | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 32 | 6 | 41 | T T T H T B |
5 | Inter Miami CF | 20 | 11 | 5 | 4 | 44 | 33 | 11 | 38 | T T T T T B |
6 | Orlando City | 23 | 9 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 35 | T T B H H B |
7 | New York City FC | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 25 | 4 | 34 | H T B T B T |
8 | New York Red Bulls | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 30 | 8 | 33 | B H H H B T |
9 | Charlotte FC | 23 | 10 | 2 | 11 | 38 | 37 | 1 | 32 | B B B H T T |
10 | Chicago Fire | 22 | 8 | 5 | 9 | 42 | 40 | 2 | 29 | B B T B B H |
11 | New England Revolution | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 30 | -1 | 25 | B H B B H B |
12 | Atlanta United | 22 | 4 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B H H H |
13 | DC United | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 19 | B B B H B B |
14 | Toronto FC | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 29 | -5 | 18 | B B H T B H |
15 | Montreal Impact | 23 | 3 | 6 | 14 | 20 | 43 | -23 | 15 | T B T B H B |
1 | San Diego FC | 22 | 13 | 3 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T B T |
2 | Vancouver Whitecaps | 22 | 12 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 41 | B B T B B T |
3 | Minnesota United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 40 | B T H T T B |
4 | Los Angeles FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 35 | H T B T T T |
5 | Seattle Sounders | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 28 | 3 | 33 | T B B T H T |
6 | Portland Timbers | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 33 | T T H B T B |
7 | Colorado Rapids | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B T H B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 22 | 7 | 7 | 8 | 42 | 37 | 5 | 28 | B H T H H B |
9 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 27 | H B T T B H |
10 | Houston Dynamo | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | B B T T B B |
11 | Real Salt Lake | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | H B T H T T |
12 | Sporting Kansas City | 22 | 6 | 5 | 11 | 35 | 41 | -6 | 23 | B B T H T B |
13 | FC Dallas | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 39 | -12 | 21 | H T B B B B |
14 | St. Louis City | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 35 | -12 | 18 | B H B B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 22 | 3 | 6 | 13 | 24 | 43 | -19 | 15 | T H B H T T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs